- Từ điển Anh - Việt
Burden
Nghe phát âmMục lục |
/'bə:dn/
Thông dụng
Cách viết khác burthen
Danh từ
Gánh nặng ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
(hàng hải) sức chở, trọng tải (của tàu)
Món chi tiêu bắt buộc
Đoạn điệp (bài bát)
Ý chính, chủ đề (bài thơ, cuốn sách)
(nghĩa bóng) thân trâu ngựa
Ngoại động từ
Chất nặng lên; đè nặng lên ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
Cấu trúc từ
beast of burden
- súc vật thồ
the burden of proof
- (pháp lý) trách nhiệm dẫn chứng
hình thái từ
Chuyên ngành
Xây dựng
sức chở
tầng đá nổ mìn
trọng tải (của tàu)
vỉa phủ
Điện
công suất mang
gánh
Kỹ thuật chung
công suất khởi động
khả năng chịu tải
đất
lớp bồi tích
phụ tải
tải trọng
Kinh tế
chi phí bắt buộc
chi phí tổng quát
gánh nặng chi phí
- factory burden
- gánh nặng chi phí của xưởng
sự ràng buộc trách nhiệm
sức chở
tải trọng
trọng tải
- ton burden
- trọng tải tính bằng tấn
Địa chất
lớp đất phủ, lớp bồi tích, đất mặt, đá phủ, đất đá phủ, tải trọng, sự bốc xếp, trọng tải, đường cản nổ mìn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- accountability , affliction , albatross * , anxiety , ball and chain , blame , care , charge , clog , concern , deadweight , difficulty , duty , encumbrance , excess baggage , grievance , hardship , herculean task , hindrance , load , millstone , misfortune , mishap , obstruction , onus , punishment , responsibility , sorrow , strain , task , tax , thorn in one’s side , trial , trouble , weary load , work , worry , cargo , freight , haul , cross , tribulation , weight , commitment , imperative , must , need , obligation , aim , drift , intent , meaning , purport , substance , tendency , tenor , amount , albatross , chorus , handicap , impediment , imposition , incubus , infliction , obstacle , onus probandi , oppression , perplexity , refrain
verb
- afflict , bear down on , bother , crush , cumber , depress , dish it out , dish out * , dump on , encumber , give it to , hamper , handicap , hinder , impede , lade , load , make heavy , obligate , oppress , overcharge , overload , overwhelm , pile , press , saddle with , snow * , snow under , stick it to , strain , tax , trouble , try , vex , weigh down , worry , freight , saddle , weight , aggravate , albatross , capacity , care , cargo , charge , clog , debt , duty , grievance , impedimenta , imposition , millstone , onus , overhead , stress , surcharge
Từ trái nghĩa
noun
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Burden-credit account
tài khoản chi phí chế tạo đã phân phối, -
Burden apportionment
chia phí chế tạo, sự chia gánh nặng phí tổn, -
Burden center
trung tâm trách nhiệm, -
Burden charge
sự chất liệu (dò), -
Burden of contract
trách nhiệm thực hiện hợp đồng, -
Burden of debt
gánh nặng công nợ, gánh nặng công nợ (của cá nhân, công ty, nhà nước ...) -
Burden of persuasion
trách nhiệm thuyết phục, -
Burden of proof
trách nhiệm chứng minh, trách nhiệm nêu rõ chứng cứ (trong một vụ tố tụng), -
Burden of rebuttal
trách nhiệm đưa ra chứng cứ tương phản, -
Burden of river drift
phù sa sông, -
Burden of taxation
gánh nặng thuế khóa, -
Burden rate
suất chịu phí, -
Burden rating
mức độ chịu tải, -
Burden ratio
tỷ lệ phối liệu, -
Burden removing
Địa chất: sự bóc đất đá, sự bóc lớp phủ, -
Burdened
Từ đồng nghĩa: adjective, laden , loaded , taxed -
Burdensome
/ 'bə:dnsəm /, Tính từ: nặng nề, phiền toái, Từ đồng nghĩa: adjective,... -
Burdensomely
/ 'bə:dnsəmli /, -
Burdensomeness
/ 'bə:dnsəmnis /,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.