- Từ điển Anh - Việt
Bursting
Nghe phát âmMục lục |
/´bə:stiη/
Thông dụng
Tính từ
Ngập tràn
Thiết tha vô cùng
I'm bursting to tell you
Tôi thiết tha vô cùng muốn bảo anh
Mót đi tiểu
Danh từ
Việc làm nổ; việc nổ
Việc bắn liên tục
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
nổ
sự bung ra
sự nổ
sự tõe ra
sự vỡ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- exploding , erupting , breaking , full , filled , packed , jammed , jam-packed , brimming , stuffed , overcrowded , crammed , teeming , brimful , chockablock , replete , agog , ardent , athirst , avid , impatient , keen , solicitous , thirsting , thirsty
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Bursting-off
sự vỡ tung, sự vỡ vụn, -
Bursting and spalling force
lực xé và vỡ, -
Bursting and spalling forces
lực xé và vỡ, -
Bursting concrete stress
ứng suất vỡ tung của bêtông, -
Bursting disc
đĩa chặn sức nổ, -
Bursting dise
sự đĩa bảo hiểm, -
Bursting disk
đĩa bảo hiểm, đĩa chặn sức nổ, -
Bursting force
lực nở ra, lực nở ra, Địa chất: sức nổ, -
Bursting in the region of end anchorage
vỡ tung ở vùng thả neo, -
Bursting of dam
sự vỡ đập, -
Bursting pattern schedule
bảng xếp kỳ quảng cáo theo kiểu tập trung, -
Bursting pressure
áp suất bung ra, áp suất nổ, áp suất vỡ tung, áp suất gây nổ tung, áp suất nén nổ, Địa chất:... -
Bursting reinforcement
cốt thép chịu lực nở ngang, -
Bursting shot
mìn phá, -
Bursting strength
sức nổ, cường độ chống vỡ, độ bền chống tõe, sức chống vỡ toác, -
Bursting stress
ứng suất phá hoại, ứng suất ép thẳng, ứng suất phá hoại (vỡ), ứng suất phá hủy, Địa chất:... -
Bursting surface
mặt đứt gãy, -
Burstone
/ 'bə:stoun /, đá làm cối xay, -
Bursts
, -
Bursty
sự truyền loạt,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.