- Từ điển Anh - Việt
Stuff
Mục lục |
/stʌf/
Thông dụng
Danh từ
Chất, chất liệu; thứ, món
(the stuff) (thông tục) tiền nong; gỗ lạt; đạn
Vải len
Rác rưởi, chuyện vớ vẩn
(từ lóng) ngón, nghề, môn, cách làm ăn
Ngoại động từ
Bịt
Nhồi, nhét, lèn
Nội động từ
Đánh lừa bịp
Ăn ngấu nghiến, ngốn, tọng
Hình Thái Từ
Chuyên ngành
Cơ - Điện tử
Vật liệu, chất liệu
Giao thông & vận tải
bốc xếp
Hóa học & vật liệu
vật phẩm
Xây dựng
tretolit
vật nét
Kỹ thuật chung
bể chứa bột
bít
chất
độn
nhồi
gắn matít
gắn xi măng
mỡ
món
vật liệu
vật độn
vật liệu đệm
vật liệu độn
vữa trát
- fine stuff
- vữa tinh (vữa trát ngoài)
Kinh tế
bơm
chất
chất liệu
độn
ép
nạp nhân
nghiền
nhét
nhồi
phun
sản phẩm
vật liệu
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- being , effects , equipment , gear , goods , impedimenta , individual , junk * , kit , luggage , objects , paraphernalia , possessions , substance , tackle , things , trappings , bottom , bottom line * , essentiality , heart , marrow * , matter , meat * , nitty-gritty * , nuts and bolts * , pith , principle , quintessence , soul , staple , virtuality , cloth , material , raw material , textile , woven material , core , essence , gist , kernel , marrow , meat , nub , root , spirit , belonging , good , lares and penates , personal effects , personal property , possession , property , thing
verb
- choke up , clog up , compress , congest , cram , crowd , fill , fill to overflowing , fill to the brim , force , glut , gobble , gorge , gormandize , guzzle , jam , jam-pack , overfill , overindulge , overstuff , pack , pad , push , ram , sate , satiate , shove , squeeze , stow , wad , wedge , load , mob , cash , element , essence , fabric , gear , junk , material , matter , nonsense , overeat , overload , possessions , press , principle , refuse , substance , things
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Stuff Bit ID (SBID)
nhận dạng bít nhồi, -
Stuff It
chương trình stuffit, -
Stuff chest
bể bột lên lưới, -
Stuff ore
Danh từ: quặng sạch; quặng thương phẩm, -
Stuffed
Từ đồng nghĩa: adjective, bursting , crowded , filled , full , glutted , gorged , jammed , jam-packed , loaded... -
Stuffed beef steak
bít tết thịt nghiền, -
Stuffed fish
cá nghiền nhỏ, -
Stuffed heart
tim băm nhỏ, -
Stuffed meat
thịt đã băm xay, -
Stuffed shirt
danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) nhãi nhép, huênh hoang, Từ đồng nghĩa: noun, blimp , bloated... -
Stuffer
/ ´stʌfə /, Danh từ: người nhồi (gối, nệm, ghế...), người nhồi rơm (vào súc vật, để làm... -
Stuffer charging
sự nạp thịt xay làm giò vào ống, -
Stuffers
tập giấy xếp quảng cáo, -
Stuffily
Phó từ: ngột ngạt, không thoáng khí, không có nhiều không khí trong lành, (thông tục) nghẹt; ngạt... -
Stuffiness
/ ´stʌfinis /, danh từ, sự thiếu không khí, sự ngột ngạt, sự nghẹt mũi, sự tắc mũi, sự có mùi mốc, tính hay giận, tính... -
Stuffing
/ ´stʌfiη /, Danh từ: sự nhồi, bông nhồi gối, hỗn hợp để nhồi (vào gà) trước khi nấu (như)... -
Stuffing bit
bit chỉnh, bit thêm vào, -
Stuffing box
Danh từ: máy ép chất dính quanh pittông để nó khỏi thấm dầu, nước, vòng chắn dầu, bộ ép... -
Stuffing box bushing
ống nối cụm nắp bít,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.