- Từ điển Anh - Việt
Carcass
Nghe phát âmMục lục |
/´ka:kəs/
Thông dụng
Xem carcase
Chuyên ngành
Cơ khí & công trình
thân giá
Dệt may
vải nền lốp
vải cốt lốp
Ô tô
lớp bố (vỏ xe)
phần cốt của lốp
Giải thích VN: Là phần quan trọng của lốp xe, nó được làm bằng sợi polyester, nilon hay thép được dệt chắc chắn.
Xây dựng
sườn (nhà)
sườn nhà
Kỹ thuật chung
cốt thép
khung
khung nhà
sườn
thân
vỏ
Kinh tế
con thịt gia súc
Địa chất
khung, giá, sườn, vỏ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- body , cadaver , cold meat , corpse , framework , hulk , loved one , mort , remains , shell , skeleton , stiff , carrion
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Carcass Timber
gỗ xẻ thô và dày dùng trong xây dựng như làm cửa chắn, -
Carcass beef
thịt bò tươi sống, -
Carcass breaking saw
cưa pha thịt, dao pha thịt, -
Carcass conveyor
băng tải vận chuyển con thịt, -
Carcass dressing
sự pha thịt cá xương, -
Carcass losses
sự hao trọng lượng thịt, -
Carcass meat
thịt sống, -
Carcass scrubbing
sự chải rửa con thịt, -
Carcass splitting saw
dao xẻ súc thịt ra hai nửa con dọc, -
Carcass trimmer
người vệ sinh con thịt, -
Carcass trimming platform
bệ cạo lông, bệ làm sạch thịt móc hàm, -
Carcass yield
sản lượng con gia súc, -
Carcassing timber
gỗ khung nhà, gỗ làm khung, gỗ sườn nhà, -
Carcel lamp
đèn carel, -
Carcin
prefix. ung thư hoặc carcinoma., -
Carcinectomy
(thủ thuật) cắt bỏ ung thư, -
Carcinelcosis
loét ung thư, -
Carcino-embryonic antigen
(cea) kháng nguyên ung thư phôi cea. ., -
Carcino sarcoma
bướu ác tính ở cổ tử cung, -
Carcinoembryonic
(thuộc) ung thư phôi,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.