- Từ điển Anh - Việt
Stiff
/stif/
Thông dụng
Tính từ
Cứng (không dễ uốn, gấp, thay đổi hình dáng..)
Cứng rắn, kiên quyết, không nhân nhượng
- a stiff denial
- sự từ chối kiên quyết; sự bác bỏ kiên quyết
- a stiff resistance
- sự kháng cự kiên quyết
Cứng nhắc, không tự nhiên, không thân mật (lối cư xử, cung cách.. mang tính kiểu cách)
Rít, không trơn
Khó làm; khó khăn, khó nhọc, vất vả
- stiff examination
- kỳ thi khó
- a stiff slope
- dốc khó trèo
Hà khắc, khắc nghiệt
- a stiff punishment
- sự trừng phạt khắc nghiệt
(thông tục) cao; quá cao (giá cả)
- to pay a stiff membership fee
- đóng lệ phí hội viên quá cao
Nặng (rượu); mạnh (liều thuốc...); thổi mạnh (gió)
Đặc, quánh; không lỏng
(từ lóng) xác chết
Phó từ
(thông tục) tới mức cực điểm; rất nhiều
Danh từ
(từ lóng) xác chết; tử thi
Người không thể sửa đổi được
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người vụng về thô kệch
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người lang thang, ma cà bông
Chuyên ngành
Xây dựng
đặc
Cơ - Điện tử
(adj) cứng, vững, chặt cứng
Cơ khí & công trình
khó uốn
không trơn
Ô tô
cứng khó uốn
Kỹ thuật chung
chắc
chặt
không đàn hồi
ngàm
ngàm chặt
đặc
rắn chắc
thô
vững chắc
Kinh tế
cứng
- stiff dough
- bột nhào cứng
đặc
quá đáng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- annealed , arthritic , benumbed , brittle , buckram , cemented , chilled , congealed , contracted , creaky , firm , fixed , frozen , graceless , hardened , immalleable , impliable , incompliant , indurate , inelastic , jelled , mechanical , numbed , ossified , petrified , refractory , resistant , rheumatic , rigid , set , solid , solidified , starched , starchy , stark , steely , stiff as a board , stony , taut , tense , thick , thickened , tight , unbending , unflexible , ungraceful , unsupple , unyielding , wooden , angular , artificial , austere , ceremonious , cold , constrained , forced , hardheaded , headstrong , inflexible , intractable , labored , mannered , obstinate , pertinacious , pompous , priggish , prim , punctilious , relentless , stilted , strong , stubborn , uneasy , ungainly , unnatural , unrelaxed , unrelenting , arduous , exacting , fatiguing , formidable , hard , laborious , tough , trying , uphill , brisk , cruel , drastic , exact , excessive , exorbitant , extravagant , great , harsh , heavy , immoderate , inexorable , inordinate , oppressive , pitiless , potent , powerful , rigorous , sharp , steep , strict , stringent , towering , unconscionable , undue , vigorous , constant , determined , resolute , steadfast , steady , uncompromising , unflinching , unwavering , concentrated , sky-high , stratospheric , (slang) high , affected , ankylotic , cramped , forcible , formal , inductile , inelegant , inopposable , large , monolithic , precise , prudish , stiffened , tenacious , unshakable , violent
noun
- cadaver , carcass , corpse , remains , drunk , inebriate , sot , tippler , niggard , scrooge , skinflint
Từ trái nghĩa
adjective
- flexible , pliable , pliant , soft , casual , graceful , informal , easy , calm , moderate , normal , flaccid , limber , limp , lithe
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Stiff-jointed truss
giàn có mắt cứng, -
Stiff-leg derrick
đeric chân cứng, -
Stiff-made furniture
đồ gỗ cứng (không đệm), -
Stiff-man syndrome
hội chứng người cứng đơ, -
Stiff-mansyndrome
hội chứng người cứng đơ, -
Stiff-mud brick
gạch ép khô, -
Stiff-necked
/ ´stif¸nekt /, tính từ, cứng cổ, kiêu ngạo, bướng bỉnh, Từ đồng nghĩa: adjective, bullheaded... -
Stiff-plastic process
phương pháp ép khuôn nửa dẻo, -
Stiff clay
đất sét quánh, đất sét cứng, -
Stiff concrete
bê tông cứng, stiff concrete mix, hỗn hợp bê tông cứng -
Stiff concrete mix
hỗn hợp bê tông cứng, -
Stiff dough
bột nhào cứng, -
Stiff fiber
sợi cứng, -
Stiff finish
sự xử lý cứng, -
Stiff frame
khung cứng, -
Stiff hinge
bản lề không trơn, -
Stiff leg derrick crane
cần trục kiểu buồm-tay với thanh giằng, -
Stiff mix
hỗn hợp cứng, -
Stiff mortar
vữa cứng, -
Stiff neck
Thành Ngữ:, stiff neck, (nghĩa bóng) sự bướng bỉnh, sự ngoan cố, sự cứng đầu cứng cổ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.