- Từ điển Anh - Việt
Catcall
Nghe phát âmMục lục |
/´kæt¸kɔ:l/
Thông dụng
Danh từ
Tiếng huýt còi; tiếng kêu inh ỏi
Tiếng huýt sáo (chê một diễn viên...)
Động từ
Huýt sáo (chê một diễn viên...)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- boo , bronx cheer , derision , gibe , hiss , hoot , jeer , raspberry * , shout , whistle , heckle , raspberry , razz
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Catch
bre & name / kætʃ /, Hình thái từ: Danh từ: sự bắt, sự nắm lấy;... -
Catch'em-alive-o
Danh từ: giấy dính (để) bẩy ruồi, -
Catch-'em-alive-o
Danh từ: giấy dính (để) bẫy ruồi, -
Catch-all
/ ´kætʃ¸ɔ:l /, Kỹ thuật chung: cái bẫy, dụng cụ cứu kẹt, Kinh tế:... -
Catch-all display
sự bầy bán đủ thứ hàng hóa, -
Catch-all exceptions
điều khoản miễn trách nhiệm toàn bộ, -
Catch-as-catch-can
/ ´kætʃəz´kætʃ´kæn /, danh từ, (thể dục,thể thao) môn vật tự do, -
Catch-basin
bồn chứa nước, giếng lắng bùn, giếng nước mưa, lưu vực, -
Catch-crop
Danh từ: mùa phụ, sự xen canh, xen canh, -
Catch-drain
/ ´kætʃ¸drein /, Kỹ thuật chung: rãnh tập trung nước, -
Catch-pit
hố tập trung nước, hố tập trung nước, -
Catch-title
Danh từ: tên tắt quyển sách, -
Catch-waters
rãnh thoát nước, -
Catch (fire)
bén lửa, bắt lửa, -
Catch (the) mail (to ...)
đuổi kịp chuyến thư (trước khi thư trong thùng được mang đi), -
Catch basin
hồ thu nước, Kỹ thuật chung: bể thu nước, bồn thu nước, hồ chứa nước, Kinh... -
Catch bolt
bulông hãm, khóa cửa kiểu lò xo, -
Catch button
nút hãm, -
Catch drain
kênh hút nước, rãnh trên núi, rãnh tháo nước, -
Catch fire
bắt lửa,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.