- Từ điển Anh - Việt
Charlatan
Nghe phát âmMục lục |
/´ʃa:lətən/
Thông dụng
Danh từ
Lang băm
Kẻ bất tài mà hay loè bịp
Tính từ
Có tinh chất lang băm
Loè bịp, bịp bợm
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- cheat , con , con artist , fake , fraud , imposter , mountebank , phony , pretender , quack , rip-off artist , sham , faker , humbug , impostor , empiric
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Charlatanism
/ ´ʃa:lətə¸nizəm /, danh từ, ngón bịp (của lang băm), -
Charlatanry
/ ´ʃa:lətənri /, -
Charle's law
định luật charles, -
Charles' law
định luật charles, -
Charles's law
định luật gay-lusac, -
Charles's wain
Danh từ: (thiên văn học) chòm sao gấu lớn, chòm sao Đại hùng, -
Charles-gay-lussac's law
định luật charles-gay-lussac, -
Charleston
/ ´tʃa:lstən /, Danh từ: Điệu nhảy sanxtơn, -
Charleyhorse
chứng cương cơ đùi, cứng cơ bốn đầu đùi, -
Charlie
/ ´tʃa:li /, Danh từ: kẻ ngốc nghếch, kẻ dại khờ, -
Charlock
/ ´tʃa:lɔk /, Danh từ: (thực vật học) bạch giới ruộng, -
Charlote
Danh từ: bữa điểm tâm có quả với thịt; món sác-lốt, -
Charm
/ t∫ɑ:m /, Danh từ: sức mê hoặc, bùa mê, bùa yêu, ngải; phép yêu ma, nhan sắc, sắc đẹp,... -
Charm price
giá mê hoặc, giá tâm lý (như 99 đồng, thay vì 100), -
Charmed
, -
Charmed baryon
baryon duyên, -
Charmed quark
hạt duyên, quac duyên (hạt cơ bản), -
Charmer
/ ´tʃa:mə /, Danh từ: người làm phép mê, người bỏ bùa, người dụ, người làm cho say mê; người... -
Charmeuse
Danh từ: xa tanh sacmơ, kiểu dệt suknô,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.