- Từ điển Anh - Việt
Christmas
Nghe phát âmMục lục |
/ˈkrɪsməs/
Thông dụng
Cách viết khác Xmas
Danh từ
Lễ Nô-en
- Father Christmas
- ông già Nô-en
Chuyên ngành
Xây dựng
giáng sinh
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- christmastide , xmas , yuletide , noel , yule , christmas night , christmas eve , christmas day , the nativity , festival , holiday , nativity
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Christmas-box
Danh từ: quà tặng ngày nô-en, tiền thưởng ngày nô-en, -
Christmas-card
Danh từ: thiếp mừng nô-en, -
Christmas-day
Danh từ: ngày lễ nô-en ( 25 / 12), -
Christmas-eve
Danh từ: Đêm nô-en ( 24 / 12), -
Christmas-present
Danh từ: quà nô-en, -
Christmas-tide
/ ´krisməs¸taid /, danh từ, tuần nô-en, -
Christmas-tree
/ ´krisməs¸tri: /, danh từ, cây nô-en, -
Christmas disease
bệnh christmas, -
Christmas orders
các đơn đặt hàng giáng sinh, -
Christmassy
/ ´krisməsi /, tính từ, có không khí lễ nô-en, the whole street has a christmassy appearance, phố phường có không khí lễ nô-en -
Christmatite
crismatit, -
Christogahamite
cristogahamit, -
Christogram
Danh từ: biểu tượng chỉ chúa cơ-đốc bằng chữ viết, -
Christology
/ kris´tɔlədʒi /, Danh từ: cơ-đốc học, -
Christophite
Địa chất: critofit, -
Chrlotte
Danh từ: bánh pútdinh nhân trái cây, -
Chrom-
tiền tố chỉ màu hoặc sắc tố, -
Chroma
/ ˈkroʊmə /, Danh từ: Độ kết tủa màu, sắc độ, Kỹ thuật chung:... -
Chroma-key color
màu kết hợp màu, -
Chroma control
sự điều chỉnh sắc thái, sự điều hòa sắc thái,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.