- Từ điển Anh - Việt
Holiday
Nghe phát âmMục lục |
/'hɔlədi/
Thông dụng
Danh từ
Ngày lễ, ngày nghỉ
( số nhiều) kỳ nghỉ (hè, đông...)
( định ngữ) (thuộc) ngày lễ, (thuộc) ngày nghỉ
Nội động từ
Nghỉ, nghỉ hè
Cấu trúc từ
a busman's holiday
- ngày nghỉ mà cũng không được rảnh tay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
khuyết
Giải thích EN: A portion of a surface that is missed during an operation such as painting or coating..
Giải thích VN: Một phần của một bề mặt bị bỏ quên trong quá trình thao tác chẳng hạn như vẽ tranh hoặc may áo.
ngày lễ
Kinh tế
ngày lễ
ngày nghỉ
- bank holiday
- ngày nghỉ của ngân hàng
- holiday day
- tiền lương ngày nghỉ
- holiday day
- trợ cấp ngày nghỉ
- holiday pay
- tiền lương ngày nghỉ
- holiday pay
- trợ cấp ngày nghỉ
- holiday with pay
- ngày nghỉ có lương
- holiday without pay
- ngày nghỉ không lương
- holiday worker
- người làm việc trong ngày nghỉ
- legal holiday
- ngày nghỉ pháp định
- legal holiday (s)
- ngày nghỉ pháp định
- official holiday
- ngày nghỉ (theo quy định chung của Nhà nước)
- public holiday
- ngày nghỉ pháp định
- stock -exchange holiday
- ngày nghỉ của sở giao dịch chứng khoán
- valium holiday
- ngày nghỉ giao dịch
- valium holiday (valiumpicnic)
- ngày nghỉ kinh doanh
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- anniversary , break , celebration , day of rest , feast , festival , festivity , fete , few days off , fiesta , gala , gone fishing , holy day , jubilee , layoff , leave , liberty , long weekend , recess , red-letter day * , saint’s day , vacation , furlough , f
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Holiday-maker
/ ´hɔlidei¸meikə /, Danh từ: người đi nghỉ mát, Kinh tế: người... -
Holiday-marker
người đi nghỉ hè, người đi nghỉ mát, -
Holiday (s)
ngày lễ, ngày nghỉ, legal holiday (s), ngày nghỉ pháp định -
Holiday and travel insurance
bảo hiểm kỳ nghỉ và du lịch, -
Holiday camp
danh từ, trại nghỉ, -
Holiday day
tiền lương ngày nghỉ, trợ cấp ngày nghỉ, -
Holiday detector
thiết bị dò khuyết tật bề mặt, -
Holiday pay
tiền lương ngày nghỉ, trợ cấp ngày nghỉ, -
Holiday resort
nơi nghỉ mát, -
Holiday village
làng nghỉ, -
Holiday with pay
ngày nghỉ có lương, -
Holiday without pay
ngày nghỉ không lương, -
Holiday worker
người làm việc trong ngày nghỉ, -
Holidays
, -
Holier-than-thou
/ ´houliəðæn´ðau /, tính từ, (thông tục) tự cho là đúng, -
Holily
Phó từ: thiêng liêng, thần thánh, -
Holiness
/ ´houlinis /, Danh từ: tính chất thiêng liêng, tính chất thần thánh, Từ... -
Holing
lỗ [sự khoan lỗ], sự khoan lỗ, sự khoan sâu, sự khoan thủng, -
Holing and shearing machine
máy cắt tấm và khoan lỗ, -
Holism
/ ´houlizəm /, Danh từ: (triết học) chính thể luận, Y học: thuyết...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.