- Từ điển Anh - Việt
Cobbler
Nghe phát âmMục lục |
/´kɔblə/
Thông dụng
Ngoại động từ
Lát (đường...) bằng đá lát, rải đá cuội (lên sân...)
Vứt lẫn vào nhau
Vá (giày); vá đụp (quần áo)
Danh từ
Thợ chữa giày
Cobbler's wax
Sáp của thợ chữa giày (để xe chỉ)
Người thợ vụng
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) rượu cốctay seri ( (cũng) sherry cobbler)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bánh ga-tô nhân hoa quả
( số nhiều) chuyện tầm phào
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bootmaker , shoe repairman , cordwainer , botcher , chuckler , dessert , nag , pie , saddler , shoemaker , soler
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Cobbler chest
ngực lõm dưới xương ức, -
Cobblestone
cuội [đácuội], -
Cobblestone masonry
khối xây đá cuội, -
Cobblestone pavement
mặt đường giải đá tảng, -
Cobblestone road
đường rải đá cuội, -
Cobbling
cuội [sự lát đường bằng đá cuội], -
Cobby
Tính từ: lùn, mập, chắc, -
Cobelligerent
/ ¸koubi´lidʒərənt /, tính từ, Đồng minh tham chiến, danh từ, nước đồng minh tham chiến, -
Cobic
hình khối, hình lập phương, -
Cobic feet
tấc khối của anh, -
Coble
/ koubl /, Danh từ: chiếc thuyền dẹt, -
Coblentzian stage
bậc coblentzi, -
Cobobundary
Tính từ: (tin học) đổi biến, -
Cobordism
đồng đều trong, cobordism group, nhóm đồng đều trong -
Cobordism group
nhóm đồng đều trong, nhóm đồng điều trong, -
Coboundary
Toán & tin: đối biên, đối bờ, -
Cobra
/ 'koubrə /, Danh từ: (động vật học) rắn mang bành, rắn hổ mang, Y học:... -
Cobra-head sign
dấu hiệu đầu rắn mang bành, -
Cobraism
trúng nọc rắn hổ mang, -
Cobweb
/ ´kɔb¸web /, Danh từ: mạng nhện; sợi tơ nhện, vải mỏng như tơ nhện; vật mỏng mảnh như...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.