- Từ điển Anh - Việt
Cockpit
Nghe phát âmMục lục |
/´kɔk¸pit/
Thông dụng
Danh từ
Chỗ chọi gà, bãi chọi gà
Bãi chiến trường
(hàng không) buồng lái (của phi công)
Chuyên ngành
Giao thông & vận tải
buồng lái máy bay
buồng lái tàu
Ô tô
khoang hàng khách
Kỹ thuật chung
buồng lái
- cockpit drainage
- sự thoát nước buồng lái
cabin
Kinh tế
buồng lái
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- cabin , compartment , pit , quarters
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Cockpit drainage
sự thoát nước buồng lái, -
Cockpit enclosure
cửa mái buồng lái, -
Cockroach
/ 'kɔkroutʃ /, Danh từ: (động vật học) con gián, -
Cockroach capitalist
Thành Ngữ:, cockroach capitalist, (từ mỹ,nghĩa mỹ) nhà tư bản nhỏ, tiểu chủ -
Cockroft-Walton multiplier
bộ nhân cockroft-walton, máy bội áp cockroft-walton, -
Cocks
, -
Cockscomb
/ ´kɔk¸skoum /, Danh từ: mào gà, (thực vật học) cây mào gà, người vênh vang, người tự phụ,... -
Cocksfoot
/ ´kɔks¸fut /, Danh từ: cỏ chân gà, -
Cockshot
Danh từ: trò chơi ném bóng vào một vật, vật làm mục tiêu ném bóng, -
Cockshut
Danh từ: lúc chạng vạng tối, lúc hoàng hôn, lúc gà lên chuồng, -
Cocksparrow
Danh từ: chim sẻ đực, người nhỏ con thích ẩu đả, -
Cockspur
/ ´kɔk¸spə: /, danh từ, cựa gà, -
Cocksucker
Danh từ: tên nịnh hót, tên liếm gót, người đàn ông đồng tính luyến ái, -
Cocksure
/ ´kɔk¸ʃuə /, Tính từ: kiêu ngạo cực kỳ, -
Cocksureness
/ ´kɔk¸ʃuənis /, -
Cocksy
/ ´kɔksi /, -
Cocktail
/ ´kɔk¸teil /, Danh từ: rượu cốctay, nước quả cây, rau hoa quả, ngựa đua bị cắt cộc đuôi,... -
Cocktail-stye pork sausage
xúc xích thịt lợn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.