- Từ điển Anh - Việt
Drainage
Nghe phát âmMục lục |
/'dreinidʤ/
Thông dụng
Danh từ
Sự rút nước, sự tháo nước, sự tiêu nước
Hệ thống thoát nước, hệ thống cống rãnh, hệ thống mương máng
(y học) sự dẫn lưu
Nước thoát đi (qua cống rãnh...); nước tiêu (qua hệ thống mương máng...)
Chuyên ngành
Hóa học & vật liệu
mạng sông
Xây dựng
sự rút nước
Y học
sự dẫn lưu
Kỹ thuật chung
nước thoát đi
nước tiêu
mạng lưới sông
sự hút nước
sự tháo nước
sự thoát nước
Giải thích EN: The process of draining, or a system for carrying out this process. Used to form various compounds, such as drainage ditch, drainage canal.
Giải thích VN: Quá trình rút nước hoặc hệ thống thực hiện quá trình này, từ đó có những từ ghép như: rãnh thoát nước, kênh thoát nước.
- cockpit drainage
- sự thoát nước buồng lái
- drainage by well points
- sự thoát nước bằng hệ giếng
- furrow drainage
- sự thoát nước theo luống
- interior rain-water drainage
- sự thoát nước mưa (trong nhà)
- internal drainage
- sự thoát nước bên trong
- road drainage
- sự thoát nước mặt đường
- surface drainage
- sự thoát nước bề mặt
- surface drainage
- sự thoát nước trên mặt
- town drainage
- sự thoát nước thành phố
- vertical drainage
- sự thoát nước thẳng đứng
sự tiêu nước
- artificial drainage
- sự tiêu nước nhân tạo
- bog drainage
- sự tiêu nước đầm lầy
- drainage by open channel
- sự tiêu nước bằng kênh hở
- gravity drainage
- sự tiêu nước tự chảy
- gutter drainage
- sự tiêu nước theo rãnh
- natural drainage
- sự tiêu nước tự nhiên
- pump drainage
- sự tiêu nước bằng bơm
- rill drainage
- sự tiêu nước theo rãnh
- salt drainage
- sự tiêu nước mặn
- seepage water drainage
- sự tiêu nước thấm
- slope drainage
- sự tiêu nước ở taluy
- soil drainage
- sự tiêu nước cho đất
- storm drainage
- sự tiêu nước mưa rào
- subsurface drainage
- sự tiêu nước ngầm
- surface drainage
- sự tiêu nước mặt
- swamp drainage
- sự tiêu nước đầm lầy
- under drainage
- sự tiêu nước ở đáy
- underground drainage
- sự tiêu nước ngầm
- vertical drainage
- sự tiêu nước thẳng đứng
thoát nước
- accumulation diagram of drainage area
- biểu đồ tích lũy diện tích thoát nước
- clay drainage tile
- ống thoát nước bằng đất sét
- cockpit drainage
- sự thoát nước buồng lái
- common drainage system
- hệ thống thoát nước chung
- conversed drainage
- hệ thống thoát nước kín
- depth (ofdrainage)
- độ sâu thoát nước
- drainage adit
- đường thoát nước
- drainage area
- vùng thoát nước
- drainage basin
- bồn thoát nước
- drainage basin
- vùng thoát nước
- drainage by well points
- sự thoát nước bằng hệ giếng
- drainage channel
- kênh thoát nước
- drainage channel
- mương thoát nước
- drainage channel
- rãnh thoát nước
- drainage coefficient
- hệ số thoát nước
- drainage coil
- lõi thoát nước
- drainage culvert
- đường ống thoát nước
- drainage ditch
- rãnh thoát nước
- drainage facilities
- thiết bị thoát nước
- drainage factor
- khả năng thoát nước
- drainage ground base
- nền đất thoát nước
- drainage layer
- lớp thoát nước
- drainage layer
- tầng thoát nước
- drainage mattress
- tầng đệm thoát nước
- drainage network
- mạng lưới thoát nước
- drainage of track formation
- việc thoát nước của nền đường
- drainage opening
- lỗ thoát nước
- drainage pattern
- mô hình thoát nước
- drainage pipe outlet
- ống thoát nước hở
- drainage pipeline
- đường ống thoát nước
- drainage pipes and fittings
- lắp đặt đường ống thoát nước
- drainage pit
- rãnh thoát nước
- drainage property
- tính năng thoát nước
- drainage pump
- bơm làm thoát nước
- drainage scheme
- sơ đồ thoát nước
- drainage structure
- cấu trúc thoát nước
- drainage system
- hệ thống thoát nước
- drainage terrace
- bậc dốc thoát nước
- drainage terrace
- thềm dốc thoát nước
- drainage trough
- máng thoát nước
- drainage tunnel
- đường hầm thoát nước
- drainage work
- công tác thoát nước
- drainage-tube
- ống thoát nước
- electric drainage
- thoát nước bằng điện
- furrow drainage
- sự thoát nước theo luống
- interior drainage
- hệ thống thoát nước trong
- interior rain-water drainage
- sự thoát nước mưa (trong nhà)
- interior rain-water drainage system
- hệ thống thoát nước mưa trong nhà
- internal drainage
- sự thoát nước bên trong
- internal drainage system
- hệ thống thoát nước nội địa
- land drainage
- thoát nước đầm lầy
- landscape subsoil drainage
- thoát nước ngầm cho cảnh quan
- longitudinal drainage
- thoát nước dọc
- pipeless drainage system
- hệ thống thoát nước không (có) ống
- Plumbing and Drainage
- đường ống cấp và thoát nước
- plumbing and drainage
- lắp đường ống thoát nước
- radial drainage pattern
- mô hình thoát nước tỏa tia
- radial drainage pattern
- mô hình thoát nước xuyên tâm
- rain - water drainage
- máng thoát nước mưa
- rain - water drainage standpipe
- máng thoát nước mưa
- rainwater drainage
- ống thoát nước mưa
- real working drainage area
- diện tích thoát nước dưới cầu
- road drainage
- sự thoát nước mặt đường
- sanitary drainage system
- hệ thống thoát nước vệ sinh
- storm-water drainage
- rãnh thoát nước mưa
- storm-water drainage system
- hệ thống thoát nước mưa
- stray current drainage system for pipeline
- thiết bị đường ống thoát nước
- surface drainage
- sự thoát nước bề mặt
- surface drainage
- sự thoát nước trên mặt
- town drainage
- sự thoát nước thành phố
- town drainage main
- cống thoát nước thành phố
- town storm-water drainage system
- đường thoát nước mưa thành phố
- town storm-water drainage system
- ống thoát nước mưa thành phố
- transverse drainage of the roadway
- thoát nước ngang đường ô tô
- vertical drainage
- sự thoát nước thẳng đứng
- water drainage
- sự thoát nước
- water-drainage pipe laid over road
- ống thoát nước qua đường
tiêu nước
- artificial drainage
- sự tiêu nước nhân tạo
- bog drainage
- sự tiêu nước đầm lầy
- by-the-way drainage
- rãnh tiêu nước dọc đường
- central drainage system
- ống tiêu nước trung tâm
- ceramic drainage
- rãnh tiêu nước bằng gốm
- ceramic drainage
- rãnh tiêu nước bằng sành
- closed drainage
- rãnh tiêu nước kín
- depth of drainage
- chiều sâu tiêu nước
- depth of drainage
- độ sâu tiêu nước
- drainage area
- bồn tiêu nước
- drainage area
- diện tích tiêu nước
- drainage area
- vùng tiêu nước
- drainage basin
- bồn tiêu nước
- drainage basin
- lưu vực tiêu nước
- drainage basin
- diện tích tiêu nước
- drainage basin
- vùng tiêu nước
- drainage blanket
- đệm tiêu nước
- drainage blanket
- thảm tiêu nước
- drainage by open channel
- sự tiêu nước bằng kênh hở
- drainage canal
- kênh tiêu nước
- drainage cannal
- kênh tiêu nước
- drainage channel
- kênh tiêu nước
- drainage channel
- rãnh tiêu nước
- drainage coefficient
- hệ số tiêu nước
- drainage culvert
- đường ống tiêu nước
- drainage ditch
- mương tiêu nước
- drainage duct
- ống tiêu nước
- drainage facilities
- thiết bị tiêu nước
- drainage facility
- thiết bị tiêu nước
- drainage factor
- khả năng tiêu nước
- drainage field
- ruộng tiêu nước
- drainage gallery
- hầm tiêu nước
- drainage gallery
- hành lang tiêu nước
- drainage layer
- lớp tiêu nước
- drainage line
- đường tiêu nước
- drainage main
- kênh tiêu nước chính
- drainage map
- bản đồ tiêu nước
- drainage mattress
- thảm tiêu nước
- drainage modulus
- hệ số tiêu nước
- drainage modulus
- môđun tiêu nước
- drainage net
- mạng lưới tiêu nước
- drainage network
- mạng lưới tiêu nước
- drainage path
- đường tiêu nước
- drainage pipe
- ống tiêu nước
- drainage pipeline
- đường ống tiêu nước
- drainage pit
- hố tiêu nước
- drainage plant
- trạm tiêu nước
- drainage pump
- bơm tiêu (nước)
- drainage pump
- bơm tiêu nước
- drainage pump
- máy bơm tiêu nước
- drainage pumping station
- trạm bơm tiêu nước
- drainage shaft
- giếng tiêu nước
- drainage structures
- công trình tiêu nước
- drainage surface
- mặt tiêu nước
- drainage system
- hệ thống tiêu nước
- drainage tool
- dụng cụ tiêu nước
- drainage tool
- vật tiêu nước
- drainage trench
- hào tiêu nước
- drainage tunnel
- hầm tiêu nước
- drainage well
- giếng tiêu nước
- drainage works
- công tác tiêu nước
- drainage works
- công trình tiêu nước
- flat drainage
- thảm tiêu nước
- gravitational drainage
- tiêu nước trọng lực
- gravity drainage
- sự tiêu nước tự chảy
- gravity drainage
- tiêu nước trọng lực
- gutter drainage
- sự tiêu nước theo rãnh
- horizontal drainage
- hệ tiêu nước ngang
- horizontal drainage blanket
- thảm lọc (tiêu nước)
- longitudinal drainage
- phương pháp tiêu nước dọc
- mole drainage
- ống tiêu nước kiểu kè
- natural drainage
- sự tiêu nước tự nhiên
- open drainage ditch
- rãnh tiêu nước lộ thiên
- pump drainage
- sự tiêu nước bằng bơm
- radial drainage
- hệ tiêu nước dạng tia
- rill drainage
- sự tiêu nước theo rãnh
- road drainage
- rãnh tiêu nước trên đường
- rock-fill drainage
- cống tiêu nước đổ đá
- salt drainage
- sự tiêu nước mặn
- seepage water drainage
- sự tiêu nước thấm
- slope drainage
- sự tiêu nước ở taluy
- soil drainage
- sự tiêu nước cho đất
- storm drainage
- sự tiêu nước mưa rào
- subsurface drainage
- sự tiêu nước ngầm
- surface drainage
- sự tiêu nước
- surface drainage
- sự tiêu nước mặt
- swamp drainage
- sự tiêu nước đầm lầy
- tile drainage
- ống tiêu nước bằng sành
- tube drainage
- ống tiêu nước
- tube drainage
- vật tiêu nước dạng ống
- under drainage
- sự tiêu nước ở đáy
- underground drainage
- hệ thống tiêu nước ngầm
- underground drainage
- sự tiêu nước ngầm
- underground drainage
- vật tiêu nước ngầm
- vertical drainage
- sự tiêu nước thẳng đứng
Kinh tế
hệ thống dẫn lưu
sự thoát đi
sự tháo
Địa chất
sự thoát nước, sự tiêu nước, sự khử nước
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- waste , bilge , waste water , drain water , sewerage , effluvium , effluent
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Drainage-area
như drainage-basin, lưu vực sông, tiêu nước [khu vực tiêu nước], -
Drainage-basin
Danh từ: lưu vực sông, lưu vực sông, tiêu nước [lưu vực tiêu nước], -
Drainage-tube
Danh từ: (y học) ống dẫn lưu, ống thoát nước, -
Drainage Basin
lòng chảo tiêu nước, khu đất tháo nước, cặn và những chất hòa tan đến cửa xả chung ở một điểm nào đó dọc theo... -
Drainage Well
giếng tiêu nước, giếng được khoan để tháo nước dư thừa ra khỏi cánh đồng. vì hoạt động như một cái phễu thông... -
Drainage adit
đường thoát nước, Địa chất: lò bằng thoát nước, -
Drainage area
bồn tiêu nước, lưu vực, lưu vực sông, diện tích tháo nước, diện tích tiêu nước, vùng giáng thủy, vùng mưa, vùng thoát... -
Drainage basin
bồn thoát nước, Kỹ thuật chung: bồn tiêu nước, lưu vực, lưu vực sông, lưu vực tiêu nước,... -
Drainage blanket
đệm tiêu nước, lớp thấm lọc, thảm tiêu nước, -
Drainage bucket
gàu tát cạn nước, -
Drainage by open channel
sự tiêu nước bằng kênh hở, -
Drainage by well points
sự thoát nước bằng hệ giếng, -
Drainage canal
kênh tiêu nước, kênh tiêu nước, -
Drainage cannal
kênh tiêu nước, -
Drainage chanel
Địa chất: rãnh, hào tiêu nước, -
Drainage channel
kênh thoát nước, kênh tiêu nước, mương thoát nước, mương tưới, rãnh thoát nước, rãnh tiêu nước, -
Drainage coefficient
hệ số thoát nước, hệ số tiêu nước, -
Drainage coil
lõi thoát nước, lõi thoát nước, -
Drainage condition
điều kiện tiêu nước, -
Drainage culvert
đường ống thoát nước, đường ống tiêu nước, lò tháo nước, Địa chất: lò tiêu nước,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.