- Từ điển Anh - Việt
Coldness
Nghe phát âmMục lục |
/´kouldnis/
Thông dụng
Số từ
Sự lạnh, sự lạnh lẽo
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
độ làm lạnh
độ lạnh
nhiệt độ thấp
lạnh
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- chill , chilliness , coolness
Xem thêm các từ khác
-
Coldrawer
ngăn (kéo) lạnh, -
Coldsore
ecpet môi, -
Cole-Davidson plot
đồ thi cole-Đavidson, -
Cole-cole plot
đồ thị cole-cole, -
Cole-seed
/ ´koul¸si:d /, danh từ, (thực vật học) cải dầu, -
Cole-slaw
Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) xà lách cải bắp, -
Colebrook formula
công thức colebrook, -
Colectasia
ehứng giãn ruột kết, -
Colectomy
thủ thuật cắt bỏ ruột kết, -
Coleitis
viêm âm đạo chứng đau tinh mạc, -
Colemanite
Địa chất: colemanit, -
Colembolan
Danh từ: (động vật) bộ bọ nhảy (sâu bọ), Tính từ: thuộc bộ... -
Colemeanite
colemanit, -
Coleocele
thoát vị âm hộ, -
Coleocystitis
viêm âm đạo bàng quang, -
Coleoptera
/ ¸kɔli´ɔptərə /, danh từ số nhiều, (động vật học) bộ cánh cứng, -
Coleopterist
Danh từ số nhiều: (động vật học) bộ cánh cứng, -
Coleopterous
/ ¸kɔli´ɔptərəs /, danh từ, người nghiên cứu bộ sâu bọ cánh cứng, -
Coleoptile
Danh từ: (thực vật) lá bao mầm, -
Coleoptosis
chứng sa âm đạo,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.