- Từ điển Anh - Việt
Coleopterist
Mục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Danh từ số nhiều
(động vật học) bộ cánh cứng
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Coleopterous
/ ¸kɔli´ɔptərəs /, danh từ, người nghiên cứu bộ sâu bọ cánh cứng, -
Coleoptile
Danh từ: (thực vật) lá bao mầm, -
Coleoptosis
chứng sa âm đạo, -
Coleotomy
(thủ thuật) mở âm đạo, -
Coles
dương vật, dương vật., -
Coles femininus
âm vật, -
Coleslaw
/ ´koul¸slɔ: /, Danh từ: xà lách trộn, -
Coleus
/ ´kouliəs /, Danh từ: (thực vật) cây húng chanh; cây tía tô tây, -
Colgrouting
phụt xi-măng vào khối đá [sự phụt xi-măng vào khối đá], -
Coli-index of sewage
chỉ số coli của nước thải, -
Colibacillemia
coli huyết, trực khuẩn coli huyết, -
Colibacillosis
bệnh coli, bệnh trực khuẩn coli, -
Colibacillosis gravidarum
bệnh trực khuẩn coli thai nghén, -
Colibacilluria
trực khuẩn coli niệu, -
Colibacillus
trực khuẩn coli, -
Colic
/ ˈkɒlɪk /, Danh từ: (y học) cơn đau bụng,đau bụng, Y học: đau bụng,... -
Colic impression of liver
dấu vết kết tràng trên gan, -
Colic impressionof liver
dấu vết kết tràng trên gan, -
Colic lymph node
nhóm bạch huyết củađộng mạch kết tràng trái, -
Colic lymphnode
nhóm bạch huyết của động mạch kết tràng trái,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.