- Từ điển Anh - Việt
Collective farm
Nghe phát âmMục lục |
Thông dụng
Danh từ
Nông trường tập thể
Chuyên ngành
Kinh tế
nông nghiệp tập thể
nông trang tập thể
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- communal farm , co-op , co-op farm , cooperative , kibbutz , kolkhoz
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Collective farming
canh tác tập thể, -
Collective flotation
Địa chất: sự tuyển nổi toàn bộ, sự tuyển nổi gộp, -
Collective fund sources
nguồn vốn tập thể, -
Collective garden
vườn tập thể, -
Collective goods
hàng công cộng, hàng hóa công cộng, hàng tập thể, -
Collective homeostasis
nội cân bằng di truyền, -
Collective housing
nhà tập thể, -
Collective income
thu nhập tập thể, -
Collective insurance
bảo hiểm tập thể, cùng bảo hiểm, -
Collective kitchen
nhà bếp chung, nhà bếp công cộng, -
Collective liability
trách nhiệm tập thể, -
Collective line
đường dây tập thể, -
Collective mark
nhãn chung, nhãn hiệu tập thể, phù hiệu, -
Collective operation
sự điều khiển tập trung, -
Collective ownership
quyền sở hữu tập thể, quyền sở hữu tập thể, -
Collective paramagnetism
siêu từ tập thể, thuận từ tập thể, -
Collective pay agreement
thỏa ước tiền lương tập thể, -
Collective pitch
bước lá chung, sự tập trung bước lá, collective pitch control, sự điều khiển bước lá chung, collective pitch indicator, bộ chỉ... -
Collective pitch control
sự điều khiển bước lá chung, -
Collective pitch indicator
bộ chỉ báo bước lá chung,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.