- Từ điển Anh - Việt
Constellate
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Constellation
Danh từ: chòm sao, nhóm những người nổi tiếng hay xuất sắc, Toán &... -
Constellational
/ ¸kɔnsti´leiʃənəl /, -
Consternate
/ ´kɔnstə¸neit /, Ngoại động từ (thường) dạng bị động: làm kinh hoàng, làm kinh ngạc, làm... -
Consternated
Tính từ: kinh hoàng, kinh ngạc, thất kinh, khiếp đảm, sửng sốt, rụng rời, -
Consternation
/ ¸kɔnstə´neiʃən /, Danh từ: sự kinh hoàng, sự kinh ngạc, sự thất kinh, sự khiếp đảm, sự... -
Constipate
/ ´kɔnsti¸peit /, Ngoại động từ: (y học) làm táo bón, hình thái từ:,... -
Constipated
/ ´kɔnsti¸peitid /, tính từ, (y học) bị táo bón, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ... -
Constipation
/ ¸kɔnsti´peiʃən /, Danh từ: (y học) chứng táo bón, Y học: bệnh... -
Constitionalist
Danh từ: người theo chủ nghĩa lập hiến, người ủng hộ chủ nghĩa lập hiến, người chuyên... -
Constitionality
Danh từ: tính chất lập hiến, sự hợp hiến pháp, -
Constitionalize
Ngoại động từ: làm đúng hiến pháp, làm cho hợp với hiến pháp (một đạo luật, nghị định...),... -
Constitionally
Phó từ: hợp hiến pháp, do thể tạng, do thể chất, -
Constituency
/ kən´stitjuənsi /, Danh từ: các cử tri, những người đi bỏ phiếu (của một khu vực bầu cử),... -
Constituent
/ kən´stitjuənt /, Tính từ: cấu tạo, hợp thành, lập thành, có quyền bầu cử, lập hiến,Constituent Electronic Mail System (CEMS)
hệ thống thư điện tử cấu thành,Constituent cell
phần tử bố cục, phần tử phối hợp,Constituent element
bộ phận cấu thành, yếu tố hợp thành,Constituent firms
công ty chi nhánh,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.