- Từ điển Anh - Việt
Consternation
Nghe phát âmMục lục |
/¸kɔnstə´neiʃən/
Thông dụng
Danh từ
Sự kinh hoàng, sự kinh ngạc, sự thất kinh, sự khiếp đảm, sự sửng sốt, sự rụng rời
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- alarm , amazement , anxiety , awe , bewilderment , confusion , distraction , dread , fear , fright , horror , muddle , muddlement , panic , perplexity , shock , stupefaction , terror , trepidation , trepidity , wonder , dismay , distress
Từ trái nghĩa
noun
- calm , composure , happiness , peacefulness , tranquility
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Constipate
/ ´kɔnsti¸peit /, Ngoại động từ: (y học) làm táo bón, hình thái từ:,... -
Constipated
/ ´kɔnsti¸peitid /, tính từ, (y học) bị táo bón, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ... -
Constipation
/ ¸kɔnsti´peiʃən /, Danh từ: (y học) chứng táo bón, Y học: bệnh... -
Constitionalist
Danh từ: người theo chủ nghĩa lập hiến, người ủng hộ chủ nghĩa lập hiến, người chuyên... -
Constitionality
Danh từ: tính chất lập hiến, sự hợp hiến pháp, -
Constitionalize
Ngoại động từ: làm đúng hiến pháp, làm cho hợp với hiến pháp (một đạo luật, nghị định...),... -
Constitionally
Phó từ: hợp hiến pháp, do thể tạng, do thể chất, -
Constituency
/ kən´stitjuənsi /, Danh từ: các cử tri, những người đi bỏ phiếu (của một khu vực bầu cử),... -
Constituent
/ kən´stitjuənt /, Tính từ: cấu tạo, hợp thành, lập thành, có quyền bầu cử, lập hiến,Constituent Electronic Mail System (CEMS)
hệ thống thư điện tử cấu thành,Constituent cell
phần tử bố cục, phần tử phối hợp,Constituent element
bộ phận cấu thành, yếu tố hợp thành,Constituent firms
công ty chi nhánh,Constituent gas
khí thành phần,Constituent of Concern
phần tử liên quan, các hoá chất cụ thể gắn liền với việc ước lượng trong quá trình đánh giá địa điểm.Constituent of capital
bộ phận tạo thành vốn,Constituent of tides
thành phần triều,Constituent of unit
cấu thành của đơn vị,Constituent of unity
cấu thành của đơn vị,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.