- Từ điển Anh - Việt
Contraption
Nghe phát âmMục lục |
/kən'træp∫n/
Thông dụng
Danh từ (từ lóng)
Máy kỳ cục
Dụng cụ thay thế tạm thời; mẹo để thay thế tạm thời (cái gì hỏng...)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- apparatus , appliance , contrivance , doohickey * , gadget , gizmo * , machine , mechanism , rig , rube goldberg device , thingamajig * , widget , concern , gimmick , jigger , thing , device , instrument , tool
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Contrapuntal
/ ,kɔntrə'pʌntl /, Tính từ: (âm nhạc) đối âm, -
Contrapuntist
/ 'kɔntrəpʌntist /, -
Contrarian
/ kən´trɛəriən /, Kinh tế: người đi ngược trào lưu, -
Contrariant
/ kən'treəriənt /, Tính từ: trái ngược; chống đối lại, -
Contrariety
/ ,kɔntrə'raiəti /, Danh từ: sự trái ngược, sự tương phản; sự xung đột, sự đối lập (quyền... -
Contrariety extraction
sự chiết ngược dòng, -
Contrarily
/ 'kɔntrərili /, Phó từ: trái ngược, ngược lại, -
Contrarious
/ kən'treəriəs /, tính từ, (từ cổ,nghĩa cổ) trái ý, trái ngược, không phải lúc (chuyện xảy ra...), trái thói, cứng đầu,... -
Contrariously
/ kən'treəriəsli /, -
Contrariwise
/ 'kɔntrəriwaiz /, Xây dựng: khe nhiệt, Kỹ thuật chung: khe co ngót,... -
Contrarotation
quay tròn theo chiều ngược lại, -
Contrary
/ 'kontrәri / hoặc / kәn'treәri /, Tính từ: trái, ngược, nghịch, Danh từ:... -
Contrary-minded
Tính từ: có ý kiến ngược lại, -
Contrary propositions
những mệnh đề tương phản, -
Contrary theorem
định lý phản, -
Contrary to all expectations
trái với mọi dự tính, -
Contrary to law
trái với luật pháp, -
Contrary to orders
trái lệnh, -
Contrary to the terms of the contract
trái với điều kiện hợp đồng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.