- Từ điển Anh - Việt
Contrarious
Nghe phát âmMục lục |
/kən'treəriəs/
Thông dụng
Tính từ
(từ cổ,nghĩa cổ) trái ý, trái ngược, không phải lúc (chuyện xảy ra...)
Trái thói, cứng đầu, bướng bỉnh, ngang ngược (người)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Contrariously
/ kən'treəriəsli /, -
Contrariwise
/ 'kɔntrəriwaiz /, Xây dựng: khe nhiệt, Kỹ thuật chung: khe co ngót,... -
Contrarotation
quay tròn theo chiều ngược lại, -
Contrary
/ 'kontrәri / hoặc / kәn'treәri /, Tính từ: trái, ngược, nghịch, Danh từ:... -
Contrary-minded
Tính từ: có ý kiến ngược lại, -
Contrary propositions
những mệnh đề tương phản, -
Contrary theorem
định lý phản, -
Contrary to all expectations
trái với mọi dự tính, -
Contrary to law
trái với luật pháp, -
Contrary to orders
trái lệnh, -
Contrary to the terms of the contract
trái với điều kiện hợp đồng, -
Contrary wind
gió ngược, gió ngược chiều, -
Contrasexual
khác giới tính, -
Contrast
/ kən'træst / or / 'kɔntræst /, Danh từ: sự tương phản, sự trái ngược, ( + to) cái tương phản... -
Contrast control
biến dạng co, sự điều khiển tương phản, -
Contrast effect
bên thi công, người thầu xây dựng, người thi công, nhà thầu, -
Contrast enema
thụt cản quang, -
Contrast expansion
sự giãn tương phản, -
Contrast factor
hệ số tương phản, hệ số tương phản, -
Contrast filter
bộ lọc tương phản,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.