- Từ điển Anh - Việt
Coronet
Nghe phát âmMục lục |
/´kɔrənit/
Thông dụng
Danh từ
Mũ miện nhỏ
Dây băng dát đá quý (để thắt tóc phụ nữ)
Vòng hoa
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Coroneted
/ ¸kɔrə´netid /, tính từ, Đội mũ miện nhỏ, -
Coronion
chóp mỏm vẹt của hàm, -
Coronium
hợp kim coronium, -
Coronodental cyst
u nang quanh thân răng, -
Coronograph
Danh từ, cũng coronagraph: kính thiên văn để nhìn tán mặt trời, -
Coronoid
Tính từ: (giải phẫu) vẹt hình mỏ quạ (mỏm xương), -
Coronoid fossa
hố vẹt, -
Coronoidectomy
(thủ thuật) cắt bỏ mỏm vẹt, -
Coroparelcysis
(thủ thuật) đẩy sang bên đồng tử, -
Coroscopy
(thủ thuật) tạo hình móng mắt, -
Corotate
Nội động từ: (thiên văn) cùng quay kết hợp với một vật khác, quay cùng tốc độ với một... -
Corotation
Danh từ: sự cùng quay kết hợp với một vật thể khác, sự quay cùng tốc độ với một vật... -
Corotomy
(thủ thuật) mở mống mắt, -
Corozo
Danh từ: (thực vật học) dừa ngà ( nam mỹ), -
Corpora amylacea
thể tinh hột, kết thể tuyến tiền liệt, -
Corpora arantii
hònarantius, -
Corpora arenacea
cátnão, -
Corpora flava
thể vàng, -
Corpora paraaortica
thể cạnh động mạch chủ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.