- Từ điển Anh - Việt
Curling
Nghe phát âmMục lục |
/´kə:liη/
Thông dụng
Danh từ
( Ê-cốt) môn đánh bi đá trên tuyết
Tính từ
Quăn, xoắn
Chuyên ngành
Dệt may
sự xoăn
Kỹ thuật chung
luồng xoáy
dòng xoáy
góc xoáy
sự nhăn
sự quăn
- tape curling
- sự quăn băng
sự tạo xoáy
Kinh tế
sự cuốn
sự uốn
váng bọt
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Curling-irons
/ ´kə:liη¸aiənz /, danh từ số nhiều, kẹp uốn tóc, -
Curling-pins
Danh từ số nhiều: cặp xoắn tóc, -
Curling-tongs
/ ´kə:liη¸tɔηz /, -
Curling chip
phoi cuộn, phoi xoắn, phoi cuộn, phoi xoắn, -
Curling cut
sự cắt phoi cuốn, -
Curling ice skating rink
đường trượt băng (nghệ thuật) ngoằn ngoèo, -
Curling of slabs
sự vênh của các tấm, đan, bản, -
Curls
, -
Curly
/ ´kə:li /, Tính từ: quăn, xoắn, Cơ - Điện tử: (adj) xoắn, quăn,... -
Curly-pate
Danh từ: người có tóc quăn, -
Curly bracket
dấu ngoặc {}, dấu ngoặc cong, dấu ngoặc ôm, -
Curly cake
Danh từ: (thực vật) rau cải xoăn, -
Curly grain
thớ xoắn (gỗ), -
Curly schist
đá phiến dạng sợi, -
Curly top
Danh từ: bệnh làm quăn lá, -
Curmudgeon
/ kə:´mʌdʒən /, Danh từ: người keo kiết, người thô lỗ, -
Curmudgeonly
/ kə:´mʌdʒənli /, tính từ, thô lỗ, cộc cằn, -
Curn
Danh từ: hạt nhỏ; lượng nhỏ, -
Curp
vành đáy giếng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.