- Từ điển Anh - Việt
Curly
Nghe phát âmMục lục |
/´kə:li/
Thông dụng
Tính từ
Quăn, xoắn
- curly hair
- tóc quăn
Chuyên ngành
Cơ - Điện tử
(adj) xoắn, quăn, cuộn
Kỹ thuật chung
cuộn
quăn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- coiled , convoluted , corkscrew , crimped , crimpy , crinkling , crinkly , crisp , curled , curling , frizzed , frizzy , fuzzy , kinky , looped , permed , spiralled , waved , waving , wavy , winding , wound
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Curly-pate
Danh từ: người có tóc quăn, -
Curly bracket
dấu ngoặc {}, dấu ngoặc cong, dấu ngoặc ôm, -
Curly cake
Danh từ: (thực vật) rau cải xoăn, -
Curly grain
thớ xoắn (gỗ), -
Curly schist
đá phiến dạng sợi, -
Curly top
Danh từ: bệnh làm quăn lá, -
Curmudgeon
/ kə:´mʌdʒən /, Danh từ: người keo kiết, người thô lỗ, -
Curmudgeonly
/ kə:´mʌdʒənli /, tính từ, thô lỗ, cộc cằn, -
Curn
Danh từ: hạt nhỏ; lượng nhỏ, -
Curp
vành đáy giếng, -
Currag
Danh từ, cũng currach: thuyền da, -
Currant
/ ´kʌrənt /, Danh từ: nho hy-lạp, quả lý chua; cây lý chua, Kinh tế:... -
Currant bread
bánh mì nho khô, -
Currant fund
vốn lưu thông, -
Currant jam
Danh từ: mứt lý chua, -
Currant jelly
Danh từ: thạch lý chua, -
Currant tree
Danh từ: cây lý chua, -
Currant wine
Danh từ: rượu lý chua, -
Curreacy area
khu vực tiền tệ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.