- Từ điển Anh - Việt
Dancing
Nghe phát âmMục lục |
/'dɑ:nsiɳ/
Thông dụng
Danh từ
Sự nhảy múa, sự khiêu vũ
Tính từ
Đang nhảy múa, rung rinh, bập bềnh
Chuyên ngành
Điện
khiêu vũ
sự dềnh
Kỹ thuật chung
sự nhảy
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Dancing-girl
/ 'dɑ:nsiɳgə:l /, Danh từ: gái nhảy, vũ nữ, -
Dancing-hall
/ 'dɑ:nsiɳhɔ:l /, Danh từ: phòng nhảy, phòng khiêu vũ, -
Dancing-master
/ 'dɑ:nsiɳ,mɑ:stə /, Danh từ: thầy dạy khiêu vũ, vũ sư, -
Dancing-partner
/ dɑ:nsiɳ'pɑ:tnə /, Danh từ: người cùng khiêu vũ, bạn nhảy, -
Dancing-party
/ 'dɑ:nsiɳ,pɑ:ti /, Danh từ: dạ hội khiêu vũ, -
Dancing-saloon
/ 'dɑ:nsiɳsə,lu:n /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) tiệm nhảy, -
Dancing-shoes
/ 'dɑ:nsiɳʃu:z /, Danh từ: giày nhảy, giày khiêu vũ, -
Dancing floor
sàn nhảy, -
Dancing hall
phòng nhảy, -
Dancing seat
mặt tiếp xúc động, mặt tựa động, -
Dancing sleeper
tà vẹt lỏng, -
Dancing step
bậc khiêu vũ được, bậc nhảy, -
Dancing tie
tà vẹt lỏng, -
Dancingly
/ 'dɑ:nsiɳli /, -
Danckwerts model
mô hình danckwerts, -
Dandelion
/ 'dændəlaiən /, Danh từ: (thực vật học) cây bồ công anh trung quốc, Từ... -
Dandelion coffee
cà phê bồ công anh, -
Dander
/ 'dændə /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) sự giận dữ, sự phẫn nộ, Từ... -
Dandiacal
/ dæn'daiəkəl /, Tính từ: (nghĩa hiếm) ăn mặc đỏm dáng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.