- Từ điển Anh - Việt
Danckwerts model
Hóa học & vật liệu
mô hình Danckwerts
Giải thích EN: A theory for the calculation of mass transfer between liquid and gas in a packed absorption tower; it is assumed that the gas in the column contacts new liquid that is brought to surface by the liquid eddies from the interior of the liquid body.Giải thích VN: Một lý thuyết để tính toán sô lượng đi qua chất lỏng và khí trong một tháp hấp thu kín; giả sử ràng khí trong ống tiếp xúc với chất lỏng mới được mang lên bề mặt.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Dandelion
/ 'dændəlaiən /, Danh từ: (thực vật học) cây bồ công anh trung quốc, Từ... -
Dandelion coffee
cà phê bồ công anh, -
Dander
/ 'dændə /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) sự giận dữ, sự phẫn nộ, Từ... -
Dandiacal
/ dæn'daiəkəl /, Tính từ: (nghĩa hiếm) ăn mặc đỏm dáng, -
Dandies
, -
Dandification
/ ,dændifi'kei∫n /, Danh từ: sự ăn mặc diêm dúa, sự diện bảnh bao, -
Dandified
/ 'dændifaid /, Tính từ: (nói về đàn ông) thích ăn diện bảnh bao, -
Dandify
/ 'dændifai /, Ngoại động từ: mặc quần áo diêm dúa (cho ai); mặc quần áo bảnh bao (cho ai), dandified... -
Dandle
/ 'dændl /, Ngoại động từ: tung tung nhẹ (em bé trên cánh tay, đầu gối), nâng niu, nựng,Dandled
,Dandler
/ 'dændlə /,Dandling
/ 'dændliɳ /, xem dandle,Dandruff
/ 'dændrəf/ /, Danh từ: gàu bám da đầu, Từ đồng nghĩa: noun, flakes...Dandruffy
/ 'dændrəfi /,Dandy
/ ´dændi /, Danh từ: ( anh-ấn) cái cáng, (như) dengue, người thích ăn diện; người ăn mặc bảnh...Dandy-brush
/ 'dændibrʌʃ /, danh từ, bàn chải ngựa,Dandy-cart
/ 'dændikɑ:t /, Danh từ: xe bán sữa lưu động,Dandy-fever
/ 'dændi,fi:və /,Dandy-note
giấy nhận hàng ở kho hải quan,Dandy fever
sốt dengue,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.