- Từ điển Anh - Việt
Decampment
Nghe phát âmMục lục |
/di´kæmpmənt/
Thông dụng
Danh từ
Sự nhổ trại, sự rút trại
Sự bỏ trốn, sự tẩu thoát, sự chuồn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- break , breakout , escapement , flight , getaway
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Decamter
Toán & tin: mười mét, -
Decanadrous
Tính từ: (thực vật học) có mười nhị (hoa), -
Decanal
/ di´keinəl /, Tính từ: (thuộc) trưởng tu viện, -
Decandrous
/ di´kændrəs /, Tính từ: (thực vật) có mười nhị, -
Decane
Danh từ: (hoá học) đêcan, c10h22, đecan, -
Decangular
/ di´kæηgjulə /, tính từ, có mười góc, -
Decannulation
(sự) rút canun, -
Decanol
đecanol, đecanon, -
Decanormal
decachuẩn độ, -
Decant
/ di´kænt /, Ngoại động từ: gạn, chắt (chất lỏng), hình thái từ:... -
Decantation
/ ¸di:kən´teiʃən /, Danh từ: sự gạn, sự chắt, Cơ khí & công trình:... -
Decantation glass
bình lắng gạn, -
Decantation tank
bể lắng gạn, thùng lắng gạn, -
Decantation test
thí nghiệm lắng đọng, -
Decantation vessel
dụng cụ lắng gạn, bình lắng gạn, thùng lắng gạn, -
Decanted
, -
Decanter
/ di´kæntə /, Danh từ: bình thon cổ (đựng rượu, nước...), Hóa học &... -
Decanting
lắng gạn, decanting basin, bể lắng gạn, decanting glass, bình lắng gạn, decanting glass, dụng cụ lắng gạn, decanting glass, thùng... -
Decanting basin
bể lắng gạn, -
Decanting glass
dụng cụ lắng gạn, thùng lăng gạn, bình lắng gạn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.