- Từ điển Anh - Việt
Demagnetization
Nghe phát âmMục lục |
/di:¸mægnitai´zeiʃən/
Thông dụng
Cách viết khác demagnetisation
Danh từ
Sự khử từ
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
khử từ
sự khử từ
Giải thích VN: Loại bỏ từ tính khỏi một vật từ hóa.
Địa chất
sự khử từ
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Demagnetization coefficient
hệ số khử từ, -
Demagnetization curve
đường cong khử từ, -
Demagnetization process
quá trình khử từ, adiabatic demagnetization process, quá trình khử từ đoạn nhiệt -
Demagnetize
/ di:´mægni¸taiz /, Ngoại động từ: khử từ, hình thái từ:Demagnetize field
trường khử từ,Demagnetizer
/ di´mægni¸taizə /, Kỹ thuật chung: bộ khử từ,Demagnetizing
sự khử từ,Demagnetizing factor
hệ số khử từ,Demagnetizing field
trường khử từ,Demagnetizing force
lực khử từ,Demagnetizing machine
máy khử từ,Demagog
Danh từ: kẻ mỵ dân,Demagogic
/ ¸demə´gɔgik /, tính từ, mị dân,Demagogical
như demagogic,Demagogism
Danh từ: lối mị dân; chính sách mị dân,Demagogue
/ deməɡɒɡ /, Danh từ: kẻ mị dân, Từ đồng nghĩa: noun, agitator ,...Demagoguery
/ ¸demə´gɔgəri /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) demagogy,Demagogy
/ ´demə¸gɔgi /, danh từ, chính sách mị dân,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.