- Từ điển Anh - Việt
Demagogically
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Demagogism
Danh từ: lối mị dân; chính sách mị dân, -
Demagogue
/ deməɡɒɡ /, Danh từ: kẻ mị dân, Từ đồng nghĩa: noun, agitator ,... -
Demagoguery
/ ¸demə´gɔgəri /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) demagogy, -
Demagogy
/ ´demə¸gɔgi /, danh từ, chính sách mị dân, -
Demand
bre / dɪˈmɑ:nd /, name / dɪ'mænd /, Hình thái từ: Danh từ: sự đòi... -
Demand-curbing policy
chính sách hạn chế nhu cầu, -
Demand-deficient unemployment
thất nghiệp do thiếu cầu, thất nghiệp do thiếu mức cầu, -
Demand-oriented pricing
cách định giá hướng vào nhu cầu, -
Demand-pull system
hệ thống quản lý theo yêu cầu, -
Demand-side
trường phái chú trọng nhu cầu, -
Demand-side management
quản lý phụ tải, -
Demand Assigned Multiple Access (DAMA)
đa truy nhập được chỉ định theo yêu cầu, -
Demand Assignment (DA)
chỉ định yêu cầu, -
Demand Priority Access Method (DPAM)
phương pháp truy nhập ưu tiên theo yêu cầu, -
Demand Protocol Architecture (DPA)
kiến trúc giao thức yêu cầu, -
Demand Refresh Confirmation Information (DDR)
thông tin xác nhận nhắc lại yêu cầu, -
Demand Refresh Mode (DRM)
chế độ nhắc lại nhu cầu, -
Demand Refresh Request (DRR)
đòi nhắc lại nhu cầu, -
Demand Refresh Request Information (DR)
thông tin đòi nhắc lại nhu cầu, -
Demand Schedule
Danh từ: một bảng chỉ ra mối quan hệ giữa giá của một hàng hóa và lượng cầu của nó,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.