- Từ điển Anh - Việt
Dependability
Nghe phát âmMục lục |
/di,pendə'biliti/
Thông dụng
Danh từ
Tính có thể tin được, tính đáng tin cậy, tính có căn cứ
Chuyên ngành
Hóa học & vật liệu
độ chắc chắn
Kỹ thuật chung
độ an toàn
độ tin cậy
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Dependable
/ di'pendəbl /, Tính từ: có thể tin được, đáng tin cậy, có căn cứ, Hóa... -
Dependable discharge
lưu lượng bảo đảm, -
Dependable flow
dòng bảo đảm, -
Dependable forecast
dự báo tin cậy, dự báo tin cậy, -
Dependable inflow
dòng đến đảm bảo, -
Dependable performance
tính năng đáng tin cậy, -
Dependable software
phần mềm tin cậy, -
Dependable yield
dòng chảy bảo đảm, -
Dependableness
/ di´pendəbəlnis /, -
Dependably
/ di´pendəbli /, Phó từ: Đáng tin cậy, đáng tín nhiệm, -
Dependant
/ dɪˈpɛndənt / (us), Danh từ: như dependent, Từ đồng nghĩa: noun, dependent -
Depended
, -
Dependence
/ dɪˈpɛndəns /, Danh từ: sự phụ thuộc, sự tuỳ thuộc, sự tuỳ theo; tính phụ thuộc, sự dựa... -
Dependence list
danh sách phụ thuộc, -
Dependence on export
sự dựa vào xuất khẩu, -
Dependence on import
sự dựa vào nhập khẩu, -
Dependencies
tài sản phải có, vật phụ thuộc, -
Dependency
/ di'pendənsi /, Danh từ: vật phụ thuộc; phần phụ thuộc, quốc gia phụ thuộc, quốc gia lệ thuộc,... -
Dependency line
dòng phụ thuộc, -
Dependency rate
tỷ lệ phụ thuộc,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.