- Từ điển Anh - Việt
Digger
Nghe phát âmMục lục |
/´digə/
Thông dụng
Danh từ
Dụng cụ đào lỗ; người đào, người bới, người xới, người cuốc
Người đào vàng ( (cũng) prospector)
Máy đào, bộ phận đào, bộ phận xới
(từ lóng) người Uc
Người Mỹ da đỏ chuyên ăn rễ cây
Ong đào lỗ ( (cũng) digger-wasp)
Chuyên ngành
Xây dựng
thợ đào đất
thợ đấu
Kỹ thuật chung
máy đào đất
Địa chất
thợ đào đất, máy đào, bộ phận đào (của máy)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Digging
/ ´digiη /, Danh từ: sự đào, sự bới, sự xới, sự cuốc ( (từ lóng) digs), sự tìm tòi, sự... -
Digging angle
góc đào, -
Digging bar
cầm trôn cắm, cần chôn cắm, -
Digging bucket
gàu đào, gàu máy đào, -
Digging bucket teeth
răng gàu máy đào, -
Digging cable brake
phanh cáp đào, -
Digging cycle
chu trình đào, -
Digging depth
độ sâu đào, Địa chất: chiều sâu xúc, -
Digging force
lực đào, -
Digging height
chiều dày đào đất (của máy xúc), Địa chất: chiều cao xúc, -
Digging ladder
khung nhiều gàu của tàu cuốc, -
Digging line cable
cáp đào, -
Digging machine
máy đào, máy đào, -
Digging of tunnel
sự đào đường hầm, -
Digging radius
bán kính đào, -
Digging speed
tốc độ đào, -
Digging though
sự đào xuyên, -
Digging tool
dụng cụ đào, -
Digging up
sự đào lớp cứng, -
Digging wheel
guồng máy đào,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.