- Từ điển Anh - Việt
Diplomacy
Nghe phát âmMục lục |
/di'plouməsi/
Thông dụng
Danh từ
Thuật ngoại giao; ngành ngoại giao; khoa ngoại giao
Sự khéo léo trong giao thiệp, tài ngoại giao
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
ngoại giao
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- address , artfulness , craft , delicacy , delicatesse , discretion , expedience , finesse , negotiation , poise , politics , savoir-faire , skill , statecraft , subtlety , tactfulness , dexterity , graciosity , statesmanship , tact
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Diplomat
bre & name / dɪpləmæt /, như diplomatist, Từ đồng nghĩa: noun, agent , ambassador , attach -
Diplomate
Danh từ: người có văn bằng, người có tài chuyên môn đã được một cơ quan chuyên môn thừa... -
Diplomatic
/ ,diplə'mætik /, Tính từ: ngoại giao, có tài ngoại giao, có tính cách ngoại giao, (thuộc) văn kiện... -
Diplomatic corps
đoàn ngoại giao, ngoại giao đoàn, -
Diplomatic immunity
Danh từ: tình trạng không phải theo pháp luật địa phương vì là nhân viên ngoại giao, miễn trừ... -
Diplomatically
Phó từ: bằng con đường ngoại giao, bằng biện pháp ngoại giao, any dispute between those two nations... -
Diplomatics
Danh từ, số nhiều dùng như số ít: (như) diplomacy, văn thư học, -
Diplomatise
như diplomatize, -
Diplomatist
bre / dɪ'pləʊmətɪst /, name / dɪ'ploʊmətɪst /, Danh từ: nhà ngoại giao, người khéo giao thiệp; người... -
Diplomatize
Nội động từ: làm ngoại giao, làm nghề ngoại giao; dùng tài ngoại giao, -
Diplomellituria
glucozaniệu kép, -
Diplomyelia
tủy sống kép, -
Diplon
hạtnhân deuteri, -
Diplonema
sợi kép, -
Diploneural
có hai dây thần kinh chi phối, -
Diplont
Danh từ: sinh vật lưỡng bội, sinh vật lưỡng bội, -
Diplontic
Tính từ:, -
Diplopagus
quái thai đôi đối xứng chung nội tạng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.