- Từ điển Anh - Việt
Poise
Nghe phát âmMục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Danh từ
Thế thăng bằng, thế cân bằng
Dáng, tư thế (đầu...)
Tư thế đĩnh đạc; tư thế tự chủ, đàng hoàng bình tĩnh; sự tự tin
Ngoại động từ
Làm thăng bằng, làm cân bằng
Để lơ lửng, treo lơ lửng
Để (đầu... ở một tư thế nào đó); để (cái gì...) ở tư thế sẵn sàng
Nội động từ
Thăng bằng, cân bằng
Lơ lửng
Hóa học & vật liệu
poa (đơn vị độ nhớt CGS)
Kỹ thuật chung
cân bằng
đối trọng
làm cân bằng
sự cân bằng
Nguồn khác
- poise : Chlorine Online
Cơ - Điện tử
đối trọng, quả cân
Xây dựng
đối trọng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- address , aplomb , assurance , balance , bearing , calmness , confidence , cool , coolness , delicatesse , diplomacy , elegance , equability , equanimity , equilibrium , grace , gravity , polish , presence , presence of mind , sangfroid , savoir faire , self-assurance , self-possession , serenity , stasis , tact , tactfulness , tranquility , collectedness , composure , imperturbability , imperturbableness , nonchalance , sang-froid , unflappability , casualness , easiness , informality , naturalness , spontaneity , unceremoniousness , unrestraint , adroitness , carriage , dexterity , equipoise , libration , perpendicularity , posture
verb
- ballast , be ready , brood , float , hang , hold , hover , position , stabilize , stand , steady , support , wait , perch , aplomb , assurance , balance , bearing , calm , calmness , composure , confidence , dignity , elegance , equilibrium , grace , librate , maintain , stability , suspend , tact
Từ trái nghĩa
noun
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Poised
/ ´pɔizd /, Tính từ: ( + in, on, above) ở trạng thái thăng bằng, yên tĩnh, ( + in, on, above) ở tư... -
Poised-gas
hơi độc, -
Poisel
bù [sự bù], -
Poiseuille's law
định luật poiseuile, -
Poiseuille flow
dòng chảy poiseuile, -
Poising machine
đồ gá cân bằng, máy cân bằng, -
Poison
/ ˈpɔɪzən /, Danh từ: chất độc, thuốc độc (diệt động vật, thực vật), (nghĩa bóng) thuyết... -
Poison-bearing
có chất độc, -
Poison-pen letter
Danh từ: bức thư nặc danh (đe doạ, làm nhục người nhận), -
Poison distribution
phân bố chất độc, phân phối poisson, -
Poison fish
cá độc, -
Poison gas
Danh từ: hơi độc, khí độc, Nghĩa chuyên ngành: khí làm nghẹt thở,... -
Poison ivy
Danh từ: (thực vật học) cây sơn độc, -
Poison pen
danh từ, người viết thư nặc danh (gửi cho một người nào), -
Poison pill
viên thuốc độc, chiến lược thuốc độc, -
Poison put
biện pháp phòng độc, -
Poison tobacco
cây kỳ nam, -
Poison tobaco
cây kỳ nam, -
Poisondistribution
phânbố chất độc,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.