- Từ điển Anh - Việt
Dirge
Nghe phát âmMục lục |
/də:ʤ/
Thông dụng
Danh từ
Bài ca trong lễ truy điệu
Bài hát buồn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- chant , coronach , cry , death march , death song , elegy , funeral song , hymn , jeremiad , keen , lament , march , monody , requiem , threnody , epicedium , poem , song , trental
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Dirhinic
thuộc hai hố mũi, -
Dirichlet' s problem for poison' s equation
bài toán đirisơlê đối với phương trình poatxông, -
Dirichlet's criterion
dấu hiệu Đirishơlê, -
Dirigation
(phép) điều khiển chức năng không tùy ý, -
Dirigibility
/ ¸diridʒə´biliti /, danh từ, tính điều khiển được, -
Dirigible
/ ´diridʒəbl /, Tính từ: Điều khiển được, Danh từ: khí cầu điều... -
Dirigism
/ di:ri:´ʒi:zəm /, danh từ, chính sách kinh tế chỉ huy, -
Dirigomotor
điều khiển vận động, -
Diriment
/ ´dirimənt /, Tính từ: (pháp lý) bãi bỏ, thủ tiêu; làm cho không có giá trị, Kinh... -
Dirk
/ dək /, Danh từ: dao găm của dân miền cao nguyên Ê-cốt, Ngoại động từ:... -
Dirndi
Danh từ: Áo dài tay ngắn, cổ thấp, -
Dirofilariasis
bệnh giun chỉ dirofilaria, -
Dirt
/ də:t /, Danh từ: Đồ bẩn thỉu, đồ dơ bẩn, đồ dơ dáy, bùn nhão; ghét, Đất, vật rác rưởi,... -
Dirt-cheap
/ ´də:t¸tʃi:p /, tính từ & phó từ, rẻ như bèo, -
Dirt-eating
Danh từ: chứng ăn đất, -
Dirt-shedding
giữ không bị bẩn [sự giữ không bị bẩn], -
Dirt-track
/ ´də:t¸træk /, danh từ, Đường chạy, đường đua (cho mô tô, cho người...) -
Dirt attenuation
nơi chứa đá vỡ vụn (do nổ mìn), -
Dirt bailer
bơm hút dịch khoan, -
Dirt band
lớp bùn, Địa chất: lớp (mạch) đá kẹp, lớp bùn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.