- Từ điển Anh - Việt
Disbelief
Nghe phát âmMục lục |
/¸disbi´li:f/
Thông dụng
Danh từ
Sự hoài nghi
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- atheism , distrust , dubiety , incredulity , mistrust , nihilism , rejection , repudiation , spurning , unbelief , unbelievingness , unfaith , discredit , incredulousness
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Disbelieve
/ ¸disbi´li:v /, Ngoại động từ: không tin (ai, cái gì...), Nội động từ:... -
Disbeliever
Danh từ: người không tin, người hoài nghi, Từ đồng nghĩa: noun, agnostic... -
Disbelieving
Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, aporetic , cagey ,... -
Disbench
Ngoại động từ: (pháp lý) khai trừ ra khỏi ban lãnh đạo đoàn luật sư, -
Disbosom
Ngoại động từ: bộc lộ can tràng; thừa nhận điều dấu kín, -
Disbound
/ dis'baund /, Tính từ: thoát khỏi sự ràng buộc, -
Disbranch
/ dis´bra:ntʃ /, ngoại động từ, bẻ cành, tỉa cành khô, -
Disbud
/ dis´bʌd /, Ngoại động từ: cắt chồi; tỉa chồi; bấm chồi (cây), -
Disburd
Ngoại động từ: bấm chồi, tỉa chồi, -
Disburden
/ dis´bə:dən /, Ngoại động từ: trút gánh nặng; làm cho thoát gánh nặng, Từ... -
Disburse
/ dis´bə:s /, Động từ: dốc túi, dốc hầu bao, chi tiêu, Hình thái từ:... -
Disbursement
/ dis'bə:smənt /, Danh từ: sự dốc túi, sự dốc hầu bao, sự chi tiêu, Nguồn... -
Disbursement account
bản kê (các khoản) ứng chi, -
Disbursement authorization
sự ủy quyền chi trả, -
Disbursement commission
hoa hồng ứng chỉ, -
Disbursement from funds
sự chi tiền quỹ, -
Disbursement insurance
bảo hiểm chi phí tàu bè, -
Disbursement of dividends
sự chi trả cổ tức,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.