- Từ điển Anh - Việt
Incredulity
Nghe phát âmMục lục |
/¸inkri´dju:liti/
Thông dụng
Cách viết khác incredulousness
Danh từ
Tính hoài nghi; sự ngờ vực
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- skepticism , amazement , unbelief , doubt , wonder , discredit , incredulousness
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Incredulous
/ in’kredjələs /, Tính từ: hoài nghi; ngờ vực, Từ đồng nghĩa: adjective,... -
Incredulously
Phó từ: hoài nghi, ngờ vực, -
Incredulousness
như incredulity, Từ đồng nghĩa: noun, discredit , incredulity , unbelief -
Increment
/ /'inkrimənt/, Danh từ: sự lớn lên (của cây cối); độ lớn lên, tiền lãi, tiền lời, (toán... -
Increment/decrement counter
ống đếm lượng tăng/lượng giảm, máy đếm gia lượng/giảm lượng, -
Increment (INC)
số gia, gia lượng, -
Increment (vs)
giá trị gia tăng, số gia tăng, gia tăng, tăng, -
Increment in land revenue
thuế bội thu, -
Increment load
tải trọng phụ, tải trọng phụ gia, -
Increment motion
chuyển động phụ, -
Increment of function
số gia hàm số, -
Increment of load
tăng tải trọng, -
Increment of wage
phụ cấp lương, -
Increment operator
toán tử tăng, prefix increment operator, toán tử tăng đứng trước -
Increment size
cỡ gia số, kích thước gia số, lượng tăng, -
Increment value tax
thuế tăng trị (giá đất), -
Incremental
/ ,inkri'mentəl /, Tính từ: (thuộc) sự lớn lên, (thuộc) tiền lãi, (thuộc) tiền lời, Toán... -
Incremental analysis
phân tích lượng gia, -
Incremental area
bề mặt dạng tăng, -
Incremental backup
sao lưu tăng dần, sao lưu theo gia số,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.