- Từ điển Anh - Việt
Disport
Nghe phát âmMục lục |
/dis´pɔ:t/
Thông dụng
Danh từ, (từ cổ,nghĩa cổ)
Sự tiêu khiển, sự vui đùa, sự chơi đùa, sự nô đùa, sự đùa giỡn
Trò vui đùa, trò chơi đùa, trò nô đùa, trò đùa giỡn
Động từ
Vui đùa, chơi đùa, nô đùa, đùa giỡn
Don't disport yourselves any longer, but go to bed
Đừng nô đùa nữa, mà hãy đi ngủ đi
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Disposability
Danh từ: tính có thể vứt bỏ đi; sự có thể bán tống đi (hàng...), tính có thể chuyển nhượng,... -
Disposable
/ dis´pouzəbl /, Tính từ: làm ra để vứt đi sau khi dùng; dùng một lần, sẵn có để dùng,Disposable earnings
thu nhập tùy dụng,Disposable funds
vốn khả dụng, vốn sắn có,Disposable goods
hàng chỉ dùng một lần, hàng chỉ dùng một lần (đồ bỏ đi như khăn giấy, ống tiêm...)Disposable income
thu nhập khả dụng, thu nhập sẵn có (sau khi trừ thuế),Disposable load
tải trọng có ích, tải trọng có ích,Disposable packaging
bao bì chỉ dùng một lần,Disposable sEMG sensor
cảm biến cơ chỉ dùng một lần,Disposable syringe
bơm tiêm 1 lần,Disposables
Danh từ số nhiều: hàng hoá chỉ dùng một lần,Disposal
/ dɪˈspoʊzəl /, Danh từ: sự sắp đặt, sự sắp xếp, sự bố trí, cách sắp xếp, cách bố trí,...Disposal Facility
phương tiện hủy rác, kho chứa các chất thải rắn, bao gồm bãi rác và lò đốt dành cho việc lưu chứa thường trực hay tiêu...Disposal area
bãi chứa bã quặng, bãi rác,Disposal area with bridge loader
bãi thải có cầu,Disposal costs
phí tổn thanh lý,Disposal facilities
phương tiện thu dọn (phế liệu),Disposal of assets
sự bán tài sản,Disposal of organic materials by burial
thải vật liệu hữu cơ bằng cách chôn,Disposal of refuse in land fills
thải phế liệu vào bãi thải,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.