- Từ điển Anh - Việt
Disposal
Nghe phát âmMục lục |
/dɪˈspoʊzəl/
Thông dụng
Danh từ
Sự sắp đặt, sự sắp xếp, sự bố trí, cách sắp xếp, cách bố trí
Sự vứt bỏ đi, sự bán tống đi
Máy nghiền rác
Sự bán, sự chuyển nhượng, sự nhượng lại
Sự tuỳ ý sử dụng
Cơ khí & công trình
sự thải
Toán & tin
sự xếp đặt; sự khử; sự loại
Kỹ thuật chung
sự bố trí
sự khử
sự loại
- sewage disposal
- sự loại bỏ nước thải
- sewage water disposal
- sự loại bỏ nước thải
- underground wastewater disposal
- sự loại bỏ nước thải ngầm (xuống lớp nền)
- waste disposal
- sự loại bỏ rác thải
- wastewater disposal
- sự loại bỏ nước thải
sự loại bỏ
- sewage disposal
- sự loại bỏ nước thải
- sewage water disposal
- sự loại bỏ nước thải
- underground wastewater disposal
- sự loại bỏ nước thải ngầm (xuống lớp nền)
- waste disposal
- sự loại bỏ rác thải
- wastewater disposal
- sự loại bỏ nước thải
sự tiêu hủy
sự xắp xếp
sự xếp đặt
Kinh tế
bán
bán tống đi
bố trí
chuyển nhượng
nhượng lại
sự bán đi
sự sắp đặt
sự vứt bỏ đi
thanh lý
tùy ý sử dụng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- auctioning , bartering , chucking , clearance , conveyance , demolishing , demolition , destroying , destruction , discarding , dispatching , dispensation , disposition , dumping , ejection , jettison , jettisoning , junking , relegation , relinquishment , removal , riddance , sacrifice , sale , scrapping , selling , trading , transfer , transference , vending , action , allocation , arrangement , array , assignment , assortment , bequest , bestowal , consignment , control , determination , distribution , division , effectuation , end , gift , grouping , order , ordering , placing , position , provision , sequence , winding up , categorization , classification , deployment , formation , layout , lineup , organization , placement , elimination , authority , command , conclusion , power , settlement
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Disposal Facility
phương tiện hủy rác, kho chứa các chất thải rắn, bao gồm bãi rác và lò đốt dành cho việc lưu chứa thường trực hay tiêu... -
Disposal area
bãi chứa bã quặng, bãi rác, -
Disposal area with bridge loader
bãi thải có cầu, -
Disposal costs
phí tổn thanh lý, -
Disposal facilities
phương tiện thu dọn (phế liệu), -
Disposal of assets
sự bán tài sản, -
Disposal of organic materials by burial
thải vật liệu hữu cơ bằng cách chôn, -
Disposal of refuse in land fills
thải phế liệu vào bãi thải, -
Disposal of securities
sự bán chứng khoán, -
Disposal of sewage by absorption in the soil
thải nước cống bằng cách hấp thụ vào đất (bằng giếng hút), -
Disposal of sewage by burial
thải nước cống bằng cách chôn, -
Disposal of sewage by dilution
thải nước cống bằng cách hoà loãng, -
Disposal site
chỗ đổ rác, bãi phế liệu, bãi rác, bãi phế liệu, -
Disposal site, dumping site
bãi thải, -
Disposal unit
bộ xả, bộ khử, -
Disposal value
giá trị thanh toán, -
Disposal water filter
bể lọc nước thải, -
Disposal well
giếng tháo (nước), giếng hút, giếng tháo nước, -
Disposal zone
vùng chôn lấp, vùng tiêu hủy, -
Dispose
/ dɪˈspəʊz /, Ngoại động từ: sắp đặt, sắp xếp, bố trí, làm cho có ý định, làm cho có...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.