- Từ điển Anh - Việt
Diversify
Nghe phát âmMục lục |
/dai´və:si¸fai/
Thông dụng
Ngoại động từ
Đa dạng hoá
Chuyên ngành
Giáo dục
không phân ban
Kinh tế
đa dạng hóa
đa nguyên hóa
tăng thêm chủng loại hàng hóa
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Diversion
/ di´və:ʃən /, Danh từ: sự làm trệch đi; sự trệch đi, (quân sự) chiến thuật vu hồi, chiến... -
Diversion Rate
tỷ lệ chuyển đổi, phần trăm các chất thải được chuyển đổi từ cách xử lý truyền thống như việc dùng bãi rác hoặc... -
Diversion canal
kênh chuyển dòng, kênh dẫn, kênh dẫn dòng, -
Diversion cargo
hàng đổi cảng dỡ, -
Diversion chamber
khoang biến đổi, -
Diversion channel
rãnh dẫn nước, ống chuyển dòng, kênh chuyển dòng, -
Diversion channel power concrete saw
máy dùng động cơ cưa bê tông, -
Diversion charge
chi phí đổi cảng dỡ, -
Diversion clause
điều khoản đổi cảng dỡ, -
Diversion closure gate
cửa lấp đường dẫn dòng, -
Diversion cut
cắt đổi hướng, kênh đổi dòng, rẽ dòng, -
Diversion dam
đập chuyển dòng, đập dẫn dòng, đập dẫn dòng, đập chuyển dòng, -
Diversion discharge
lưu lượng dẫn dòng, -
Diversion ditch
rãnh dẫn dòng, rãnh tiêu nước, -
Diversion facility
cơ cấu dẫn dòng, -
Diversion flood
lũ dãn vòng, -
Diversion flow
dòng chảy dẫn dòng, -
Diversion flume
máng dẫn nước, -
Diversion gallery
hành lang dẫn dòng, hầm chuyển dòng, trans-mountain water diversion gallery, hầm chuyển dòng qua núi -
Diversion intake
cống dẫn dòng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.