- Từ điển Anh - Việt
Divorcement
Nghe phát âmMục lục |
/di´vɔ:smənt/
Thông dụng
Danh từ (từ cổ,nghĩa cổ)
Sự ly dị
Sự lìa ra, sự tách ra
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- detachment , disjunction , disjuncture , disseverance , disseverment , disunion , divorce , parting , partition , separation , severance , split
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Divorceù
danh từ người ly dị vợ, -
Divorceùe
danh từ người ly dị chồng, -
DivorcÐ
Danh từ: người ly dị vợ, -
DivorcÐe
Danh từ: người ly dị chồng, -
Divot
/ ´divət /, Danh từ: ( Ê-cốt) tảng đất cỏ, Kỹ thuật chung: than... -
Divulgate
/ di´vʌlgeit /, Động từ, (từ cổ,nghĩa cổ) để lộ ra, tiết lộ, -
Divulgation
/ ¸divəl´geiʃən /, danh từ, sự để lộ ra, sự tiết lộ, -
Divulge
/ dai´vʌldʒ /, Ngoại động từ: Để lộ ra, tiết lộ, hình thái từ:... -
Divulge information (to...)
tiết lộ thông tin, -
Divulge secrets (to...)
tiết lộ bí mật, -
Divulged
, -
Divulgement
/ dai´vʌldʒmənt /, -
Divulgence
/ dai´vʌldʒəns /, như divulgation, -
Divulger
Danh từ: người tiết lộ, -
Divulsion
/ dai´vʌlʃən /, danh từ, (y học) sự nhổ; sự rứt, (y học) sự nong cưỡng, -
Divulsor
cái nong niệu đạo, dụng cụ nong lực, -
Divvy
/ ´divi /, Danh từ: (từ lóng) tiền lãi cổ phần, cổ tức, Từ đồng nghĩa:... -
Dixenic
phối hợp với hai loại vi sinh vật, -
Dixenite
đixenit,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.