- Từ điển Anh - Việt
Doer
Nghe phát âmMục lục |
/´du:ə/
Thông dụng
Danh từ
Người làm, người thực hiện
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- achiever , busy person , dynamo * , energetic person , man of action , motivator , mover and shaker * , risk-taker , woman of action , activist , actor , dynamo , executant , go-getter , hustler , performer , worker
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Does
/ dəz /, ngôi thứ ba, thời hiện tại của do, -
Does Not Apply (DNA)
không áp dụng, -
Doeskin
/ ´dou¸skin /, Danh từ: da hoãng, vải giả da hoãng, -
Doesn't
, -
Doff
/ dɔf /, Ngoại động từ: bỏ (mũ), cởi (quần áo), (từ hiếm,nghĩa hiếm) bỏ, vứt bỏ (tục... -
Doffed
, -
Doffer comb
dao chém, lược bóc, -
Doffing
sự bóc xơ, sự đổ sợi, -
Doffing devices
thiết bị đổ sợi, -
Dofg anchor
đinh quặp hai đầu, -
Dog
/ dɔg /, Danh từ: chó, chó săn, chó đực; chó sói đực ( (cũng) dog wolf); cáo đực ( (cũng) dog fox),... -
Dog's
, -
Dog's-grass
Danh từ: (thực vật học) cỏ gà, -
Dog's-meat
Danh từ: thịt cho chó ăn (thường) là thịt ngựa, hoặc những cái bỏ đi; lòng, ruột, đuôi, đầu... -
Dog's-tail
Danh từ: (thực vật học) cỏ mần trầu, -
Dog's-tongue
Danh từ: (thực vật học) cây lưỡi chó (thuộc họ vòi voi), -
Dog's-tooth
Danh từ: (thực vật học) cây bách hợp, -
Dog's chance
Danh từ: Điều may mắn ít nhất, he ỵdidn't have a ỵdog's chance, nó chẳng được chút may mắn mảy... -
Dog's ear
Danh từ: nếp quăn, nếp gấp (ở góc trang sách, trang vở), Ngoại động... -
Dog's eared
Tính từ: có nếp quăn ở góc (trang sách, trang vở),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.