- Từ điển Anh - Việt
Actor
Nghe phát âmMục lục |
/´æktə/
Thông dụng
Danh từ
Diễn viên (kịch, tuồng, chèo, (điện ảnh)...); kép, kép hát
- film actor
- tài tử đóng phim, diễn viên điện ảnh
(từ hiếm,nghĩa hiếm) người làm (một việc gì)
Chuyên ngành
Hóa học & vật liệu
chất đồng tác
Vật lý
cấu tác động
cấu thực hiện
Kỹ thuật chung
người hành động
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- amateur , artist , barnstormer , bit player , character , clown , comedian , entertainer , extra , foil , ham * , hambone , headliner , idol , impersonator , ing
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Actorish
Tính từ: thuộc diễn viên, -
Actors
, -
Actress
/ 'æktris/ /, Danh từ: nữ diễn viên, đào hát, Từ đồng nghĩa: noun,... -
Acts
/ækt/, luật, qui phạm xây dựng, văn bản, luật lệ, building acts, luật lệ xây dựng, final acts, đạo luật cuối cùng, mental... -
Acttvated sludge
bùn hoạt, -
Actuai density
dung trọng thực, -
Actual
/ 'æktjuəl /, Tính từ: thực sự, thực tế, có thật, hiện tại, hiện thời; hiện nay, Xây... -
Actual GNP
gnp thực tế, -
Actual Gross Weight
trọng lượng gộp thực tế (trọng lượng hàng cộng cả bao bì), -
Actual Strength
cường độ thực tế, độ bền thực tế, -
Actual acidity
độ axit thực, -
Actual address
địa chỉ hiện thời, địa chỉ thực, -
Actual argument
tham số thực, đối số thực, -
Actual balance
sai ngạch thực tế, số dư thực tế, thực tồn, -
Actual block processor
bộ xử lý khối thực, -
Actual block processor (ABP)
bộ xử lý khối thực, -
Actual buckling length (of column)
chiều dài tự do khi uốn dọc (cột), -
Actual budget
ngân sách thực tế, quyết toán, -
Actual buyer
người mua thực sự, người mua thực tế, -
Actual calculation
tính toán của kiểm kê viên bảo hiểm,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.