- Từ điển Anh - Việt
Ductless
Nghe phát âmMục lục |
/´dʌktlis/
Thông dụng
Tính từ
Không ống, không ống dẫn
- ductless glands
- (giải phẫu) tuyến nội tiết
Chuyên ngành
Xây dựng
không có ống
Y học
không có ống bài tiết
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Ductless gland
tuyến không ống, -
Ductless glands
Thành Ngữ:, ductless glands, (giải phẫu) tuyến nội tiết -
Ductor
lưỡi nạo, -
Ducts
Nghĩa chuyên ngành: Ống, ống dẫn, -
Ductule
/ ´dʌktju:l /, Danh từ: Ống nhỏ; tiểu quản, Y học: ống nhỏ, một... -
Ductule of prostate
tiểu quản tuyến tiền liệt, -
Ductuleof prostate
tiểu quản tuyến tiền liệt, -
Ductuli
số nhiều củaductulus, -
Ductuli aberrantes
tiểu quảnlạc chỗ, -
Ductuli alveolares
tiểu quảnphế nang, -
Ductuli biliferi
tiểu quảndẫn mật, -
Ductuli efferentes testis
tiểu quản ratinh hoàn, -
Ductuli interlobulares
tiểu quản gian thùy, -
Ductuli prostatici
tiểu quản tuyến tiền liệt, -
Ductuli transversi epoophori
tiểu quản racủa cơ quan hình lược, -
Ductuliaberrantes
tiểu quản lạc chỗ, -
Ductulialveolares
tiểu quản phế nang, -
Ductulibiliferi
tiểu quản dẫn mật, -
Ductuliefferentes testis
tiểu quản ra tinh hoàn, -
Ductuliinterlobulares
tiểu quản gian thùy,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.