- Từ điển Anh - Việt
Ejection
Nghe phát âmMục lục |
/i´dʒekʃən/
Thông dụng
Danh từ
Sự tống ra, sự làm vọt ra
Sự phụt ra, sự phát ra
Sự đuổi khỏi, sự đuổi ra
Chuyên ngành
Hóa học & vật liệu
phụt ra
Toán & tin
(máy tính ) sự ném, sự bỏ
- automatic ejection
- (máy tính ) sự ném tự động, bìa đục lỗ
Vật lý
sự phụt ra
Kỹ thuật chung
đẩy ra
phun ra
phun trào
- ejection method
- phương pháp phun trào Egerton
sự bỏ
sự đẩy ra
sự phun
sự phun trào
sự phụt
Địa chất
sự phun, sự phụt
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- banishment , disbarment , discharge , dismissal , elimination , eviction , exile , ouster , removal , the boot , the heave-ho , the sack , throwing out , ejectment , expulsion
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Ejection capsule
buồng lái đuổi ra khỏi, -
Ejection conditioner
bộ điều hòa phun trộn, -
Ejection force
lực phụt ra, -
Ejection method
phương pháp phun, phương pháp phun trào egerton, -
Ejection of matter from star
phun vật chất ra khỏi sao, -
Ejection period
thời kỳ máu phụt, -
Ejection pin
pin chốt đẩy, -
Ejection pump
bơm phun tia, -
Ejection seat
ghế bật, ghế bật, -
Ejection seat escape
sự thoát bằng ghế bật, -
Ejection stroke
hành trình xả, kỳ xả, -
Ejectionperiod
thời kỳ máu phụt, -
Ejective
/ i´dʒektiv /, tính từ, Để tống ra, để đuổi ra, (tâm lý học) (thuộc) điều suy ra, (thuộc) điều suy luận, -
Ejectment
Danh từ: (pháp lý) sự đuổi ra (khỏi một mảnh đất, khỏi nhà...), Từ... -
Ejector
/ i´dʒektə /, Danh từ: người tống ra, người đuổi ra, (kỹ thuật) bơm phụt, Toán... -
Ejector(air) pump
máy bơm phun, máy bơm phụt, -
Ejector-type trim exhaust system
hệ thống xả gọn kiểu ống phun, -
Ejector (sir) pump
bơm tia, -
Ejector air pump
máy bơm tia, -
Ejector button
nút đẩy ra,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.