- Từ điển Anh - Việt
Electrification
Nghe phát âmMục lục |
/i¸lektrifi´keiʃən/
Thông dụng
Danh từ
Sự nhiễm điện
Sự điện khí hoá
Chuyên ngành
Toán & tin
sự điện hóa
Kỹ thuật chung
sự nhiễm điện
- static electrification
- sự nhiễm điện tĩnh
sự truyền điện
Kinh tế
điện khí hóa
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Electrification by friction
sự sinh điện bằng cọ sát, -
Electrification by induction
nhiễm điện (bằng) hưởng ứng, -
Electrified household
hộ dùng điện, -
Electrified railway
đường sắt điện khí hóa, -
Electrifier
vật truyền điện, -
Electrify
/ i´lektri¸fai /, ngoại động từ: cho nhiễm điện, Điện khí hoá, (nghĩa bóng) làm giật nảy người,... -
Electrifying
sự mang điện, sự nhiễm điện, -
Electrine
Danh từ: hổ phách, -
Electrise
, i'lektraiz, như electrify -
Electrization
Danh từ: sự nhiễm điện, sự nhiễm điện, -
Electrize
điện khí hóa, nhiễm điện, i'lektrifai, như electrify -
Electro
/ i´lektrou /, (thông tục) (viết tắt) của .electroplate: (thông tục) (viết... -
Electro-Acoustic Rating System (EARS)
hệ thống trắc nghiệm điện - thanh, -
Electro-Hydraulic Power Steering (EHPS)
hệ thống lái trợ lực, -
Electro-Luminescent (EL)
huỳnh quang điện, -
Electro-Luminescent Display (ELD)
màn hình huỳnh quang điện, -
Electro-Magnetic (EM)
điện - từ, -
Electro-Magnetic Capacity (EMC)
dung lượng điện từ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.