- Từ điển Anh - Việt
Emergent
Nghe phát âmMục lục |
/i´mə:dʒənt/
Thông dụng
Tính từ
Nổi lên, lồi ra, hiện ra
Nổi bật lên, rõ nét
(vật lý) ló
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
nhô ra
ló ra
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- appearing , budding , coming , developing , efflorescent , emanant , emanating , issuing forth , outgoing , rising , crying , dire , exigent , imperative , instant , pressing , urgent , resulting
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Emergent cesarean section
Nghĩa chuyên ngành: mổ lấy thai cấp cứu, -
Emergent nations
các nước đang phát triển, các nước mới phát triển, -
Emergent pupil
con ngươi ra, -
Emergent ray
tia ló, tialó, -
Emerges
, -
Emerging
, -
Emerging Technologies Advisory Group (usually as EmTAG) (EMTAG)
nhóm tư vấn các công nghệ nổi trội (thường viết tắt là emtag), -
Emerging countries
các nước đang phát triển, -
Emerging market
thị trường mới nổi, -
Emerging needs
những nhu cầu mới phát sinh, -
Emeritus
/ i´meritəs /, Tính từ: danh dự, emeritus professor, giáo sư danh dự (sau khi về hưu) -
Emerods
như haemorrhoids, -
Emersed
/ i´mə:st /, tính từ, (thực vật) nổi lên khỏi mặt nước, -
Emersion
/ i´mə:ʃən /, Danh từ: sự nổi lên, sự hiện lên, (thiên văn học) sự tái hiện sau khi bị che... -
Emerson Bonus System
chế độ tiền thưởng emerson, -
Emery
/ ´eməri /, Danh từ: bột mài, Xây dựng: bột mài (corundum), Cơ... -
Emery-board
Danh từ: tấm bìa cứng phủ bột mài, dùng để giũa móng tay, -
Emery-cloth
Danh từ: vải nhám, vải tráp, -
Emery-paper
Danh từ: giấy nhám, giấy ráp, giấy nhám, giấy nhám, giấy ráp, -
Emery-stone
Danh từ: cát kim cương (để mài nhẵn),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.