- Từ điển Anh - Việt
Crying
Nghe phát âmMục lục |
/´kraiiη/
Thông dụng
Tính từ
Khóc lóc, kêu la
Rõ ràng, hiển nhiên; trắng trợn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- sobbing , mourning , sorrowing , tearful , urgent , pressing , compelling , crucial , critical , severe , dire , emergent , exigent , imperative , instant , action , annoyance , astonishment , attention , burning , clamant , desperate , egregious , flagrant , heinous , insistent , nefarious , teary , weeping
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Crylite
Danh từ: (khoáng chất) criolit, -
Crymoanesthesia
gây tê bằng lạnh, -
Crymodynia
chứng thấp hàn, -
Crymophilia
tính ưalạnh, -
Crymophilic
ưalạnh, -
Crymophylactic
đề kháng lạnh, chịu lạnh, -
Crymotherapeutics
liệu pháp lạnh, -
Crymotherapy
liệu pháp lạnh, -
Cryo-ophthalmology
nhãn khoa cryo, -
Cryo technique
kỹ thuật cryo, -
Cryoabsorption
sự hấp thụ cryo, -
Cryoaerotherapy
liệu pháp khí lạnh, -
Cryobiological technology
công nghệ sinh học cryo, -
Cryobiology
/ ¸kraioubai´ɔlədʒi /, Danh từ: sự nghiên cứu tác dụng của nhiệt độ thấp tới các hệ sinh... -
Cryobranding
sự đánh dấu cryo, -
Cryocardioplegia
(chứng) liệt tim do lạnh, -
Cryocarolioplegia
liệt tim do lạnh, -
Cryocautery
đốt lạnh, -
Cryochem process
quy trình cryochem, -
Cryochemistry
/ ¸kraiou´kemistri /, Điện lạnh: hóa học cryo, hóa học lạnh sâu,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.