- Từ điển Anh - Việt
Emolument
Nghe phát âmMục lục |
/i´mɔljumənt/
Thông dụng
Danh từ
Lương, tiền thù lao
Chuyên ngành
Kinh tế
tiền lương
tiền công
tiền thù lao
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- compensation , returns , pay , profit , earnings , fee , hire , remuneration , salary , stipend , income , payment , recompense , wage
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Emote
nội động từ, biểu lộ cảm xúc quá khích; giả bộ; làm bộ làm tịch, Từ đồng nghĩa: verb,... -
Emotes
, -
Emoticon
/ "i'moƱtikon" /, Danh từ: biểu tượng cảm xúc, ghép từ emotion và icon -
Emoticons (emotional icons)
các biểu tượng biểu cảm, các biểu tượng diễn cảm, -
Emotion
/ i'moƱʃ(ә)n /, Danh từ: sự cảm động, sự xúc động, sự xúc cảm, mối xúc động, mối xúc... -
Emotional
/ i´mouʃənəl /, Tính từ: cảm động, xúc động, xúc cảm, dễ cảm động, dễ xúc động, dễ... -
Emotional age
tuổi tình cảm, -
Emotional buying motives
động cơ thúc đẩy mua, -
Emotional disposition
Danh từ: bản tính dễ xúc động, -
Emotional dysregulation
rối loạn cảm xúc, -
Emotional glycosuria
glucoza niệu cảm xúc, -
Emotional icons (emoticons)
các biểu tượng diễn cảm, xem thêm ở emoticon -
Emotional poverty
tình cảm nghèo nàn, -
Emotionalism
/ i´mouʃənə¸lizəm /, danh từ, sự đa cảm, -
Emotionalist
/ i´mouʃənəlist /, danh từ, người đa cảm, người có tài làm cho kẻ khác phải xúc động, -
Emotionality
/ i¸mouʃə´næliti /, danh từ, tính đa cảm, -
Emotionalize
/ i´mouʃənə¸laiz /, ngoại động từ, làm cho cảm động, -
Emotionally
/ i´mouʃənəli /, Phó từ:, to be emotionally speechless, xúc động không nói nên lời -
Emotionless
/ i´mouʃənlis /, tính từ, dửng dưng, không hề xúc động, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.