- Từ điển Anh - Việt
Equidistant
Nghe phát âmMục lục |
/¸i:kwi´distənt/
Thông dụng
Tính từ
(toán học) cách đều
Chuyên ngành
Toán & tin
cách đều
Xây dựng
cách đều nhau
Cơ - Điện tử
(adj) cách đều nhau
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Equidistant curve
đường cách đều, -
Equidistant line
đường cách đều, -
Equidistant projection
phép chiếu đẳng cự, -
Equidistant surface
mặt cách đều, -
Equiffinity
Toán & tin: phép biến đổi đẳng afin, -
Equiform
đẳng dạng, equiform geometry, hình học đẳng dạng, equiform group, nhóm đẳng dạng, equiform transformation, phép biến đổi đẳng... -
Equiform geometry
hình học đẳng dạng, -
Equiform group
nhóm đẳng dạng, -
Equiform transformation
phép biến đổi đẳng dạng, -
Equifrequent
/ ¸i:kwi´fri:kwənt /, Tính từ: Đẳng tần, Toán & tin: cùng tần... -
Equifrom
Toán & tin: đẳng dạng, -
Equigranular
/ ¸i:kwi´grænjulə /, tính từ, Đều hạt, -
Equilateral
/ ¸i:kwi´lætərəl /, Tính từ: (toán học) đều cạnh, Danh từ (toán học):... -
Equilateral arch
cuốn đều cạnh, -
Equilateral cone
mặt nón đều, -
Equilateral hemianopia
bán manh cùng bên, -
Equilateral hyperbola
hipebon đều, hipebon vuông, -
Equilateral roof
mái tam giác đều, -
Equilateral triangle
tam giác đều, tam giác đều,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.