- Từ điển Anh - Việt
Middle
Nghe phát âmMục lục |
/'midl/
Thông dụng
Danh từ
Giữa
Chỗ thắt lưng
Cấu trúc từ
in the middle of nowhere
- ở một nơi rất xa xôi hẻo lánh
pig in the middle
- Xem pig
Tính từ
Ở giữa, trung
Ngoại động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đặt vào giữa
Xếp đôi (lá buồm)
Chuyên ngành
Toán & tin
giữa // để ở giữa
Xây dựng
điểm giữa, khoảng giữa, khoang bụng, phần bụng (tàu thuyền), ở giữa
Cơ - Điện tử
điểm giữa, khoảng giữa, (adj) ở giữa
Kỹ thuật chung
chính giữa
- align middle
- căn chính giữa
giữa
- align middle
- căn chính giữa
- cervical ganglion,middle
- hạch (thần kinh) cổ giữa
- colic vein middle
- tĩnh mạch kết tràng giữa
- Data In the Middle (DIM)
- dữ liệu nằm ở giữa
- frame with rigid middle support
- khung có trụ (cột) giữa cứng
- middle atmosphere
- tầng khí quyển ở giữa
- middle distillate
- phần chưng cất giữa
- middle ear
- tai giữa
- middle hung transom
- cửa sổ con treo giữa
- middle lane bridge truss
- giàn cầu có đường đi giữa
- middle letter row
- hàng mẫu tự ở giữa
- middle limb
- cánh giữa
- middle lobe syndrome
- hội chứng thùy phôi giữa
- middle plane
- mặt giữa
- middle plane
- mặt phẳng giữa
- middle post
- cột chống giữa
- middle rail
- ray giữa
- middle rail
- thanh ngang giữa
- middle rail
- thanh ngang giữa cửa
- middle rail (midrail)
- thanh ngang giữa cửa
- middle roll
- trục cán giữa
- middle surface
- mặt giữa
- middle surface
- mặt phẳng giữa
- middle surface of shell
- mặt giữa của vỏ
- middle third
- một phần ba ở giữa
- middle unit
- đơn vị giữa
- middle web
- cánh giữa
- middle web
- gờ giữa
- middle-ear deafness
- điếc tai giữa
- reduced middle limb
- cánh giữa rút ngắn
- squeezed middle limb
- cánh giữa kéo dài
- staircase with middle separation wall
- cầu thang có tường ngăn giữa
- stretched out middle limb
- cánh giữa kéo dài
- thinned out middle limb
- cánh giữa lát mỏng
- thyroid vein middle
- tĩnh mạch tuyến giáp giữa
ở giữa
Kinh tế
chính giữa
chính giữa đoạn giữa
chỗ giữa
đoạn giữa
ở giữa
phẩm chất bậc trung
ruột kết
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- average , between , betwixt and between , center , centermost , equidistant , halfway , inner , inside , intermediate , intervening , mainstream , mean , medial , median , medium , mezzo , middlemost , middle of the road * , midmost , smack in the middle , straddling the fence , mid , central , middle-of-the-road , midway , mediocre
noun
- core , deep , focus , halfway , halfway point , heart , inside , marrow , mean , media , midpoint , midriff , midsection , midst , thick , waist , median , average , belly , between , center , central , centrist , golden mean , intermediate , intervening , limbo , medial , mesial , midway , moderate , tertium quid , via media
Từ trái nghĩa
adjective
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Middle-aged
Tính từ: Ở tuổi trung niên; trung niên, -
Middle-altitude flying
sự bay tầm trung, -
Middle-brow
Tính từ: (nói về người) có trình độ hiểu biết vừa phải, -
Middle-class
/ ´midl¸kla:s /, Kinh tế: trung lưu, trung sản, tư sản, middle-class family, gia đình trung lưu -
Middle-class family
gia đình trung lưu, -
Middle-ear deafness
điếc tai giữa, -
Middle-line plane
mặt dọc tâm, -
Middle-of-the-road
Tính từ: Ôn hoà; trung dung, Từ đồng nghĩa: adjective, balanced , cautious... -
Middle-of-the-roader
Danh từ: người chủ trương ôn hoà (không cực đoan), -
Middle-pointed style
kiểu gô-tic trung kỷ (thế kỷ xiv), -
Middle-sized
Tính từ: có tầm cỡ trung bình, -
Middle-third rule
thước tâm một phần ba, -
Middle-wing monoplane
máy bay cánh đơn lắp ở giữa, -
Middle -class
phẩm chất trung bình, -
Middle Ages (the)
thời trung cổ, -
Middle East
vùng trung Đông (gồm ai cập, iran và các nước nằm giữa hai nước này), Xây dựng: trung Đông,... -
Middle age
Danh từ: tuổi trung niên, middle-age spread, sự phát phì ở tuổi trung niên -
Middle ages
(lịch sử) thời trung cổ, -
Middle and High Latitudes Oceanic Variability Study (MAHLOVS)
nghiên cứu sự biến động của đại dương tại các vĩ độ trung bình và cao,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.