- Từ điển Anh - Việt
Eristic
Nghe phát âmMục lục |
/e´ristik/
Thông dụng
Danh từ, số nhiều erinyes
Ê-ri-ni (nữ thần trả thù của thần thoại Hy lạp)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- combative , contentious , disputatious , litigious , polemic , polemical , quarrelsome , scrappy
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Eritrea
eritrea (ge'ez ኤርትራ ʾĒrtrā) is a country in northern east africa. the name is derived from the latin word for red sea, mare erythraeum, itself... -
Erl-king
Danh từ: thần dụ trẻ (thần thoại Đức (từ cổ,nghĩa cổ)), -
Erlenmeyer flask
bình cất erlenmeyer, bình nón, bình đáy rộng, bình erlenmyer, bình hình nón, -
Ermine
/ ´ə:min /, Danh từ: (động vật học) chồn ecmin, da lông chồn ecmin (dùng làm áo...), (thông tục)... -
Erne
Danh từ: (động vật học) ó biển, -
Ernie
viết tắt, thiết bị thông báo số ngẫu nhiên ( electronic random number indicator equipment), -
Erode
/ i'rәƱd /, Ngoại động từ: xói mòn, ăn mòn, bào mòn, ngâm chiết, làm mòn, làm xói mòn, gặm... -
Eroded
/ i´roudid /, Tính từ: bị xói mòn, bị ăn mòn, Hóa học & vật liệu:... -
Eroded soil
đất xói lở, -
Erodent
Tính từ: xói mòn, ăn mòn, ăn mòn [chất ăn mòn], chất ăn mòn, -
Erodibility
tính xói mòn, tính ăn mòn, tính xói mòn, tính ăn mòn, erodibility of soils, tính xói mòn của đất -
Erodibility of soils
xói mòn của đất, tính xói mòn của đất, -
Erodible
/ i´roudəbl /, -
Erodible ground
đất dễ bị xói lở, -
Erodible soil
đất dễ bị xói lở, -
Eroding bank
bờ bị xói lở, -
Eroding velocity
tốc độ xói món, -
Erogeneity
Danh từ: tính kích thích tính dục, -
Erogenous
/ i´rɔdʒinəs /, Tính từ: nhạy kích thích tình dục, Y học: dục cảm,... -
Erogenous zone
vùng kích dục,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.