- Từ điển Anh - Việt
Exfoliation
Nghe phát âmMục lục |
/eks¸fouli´eiʃən/
Thông dụng
Danh từ
Sự tróc mảng (vỏ, da), sự róc xương
Mảng tróc, mảng róc
Chuyên ngành
Cơ khí & công trình
sự rụng lá
Kỹ thuật chung
sự tách lớp
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- peeling , flaking , depilation , shedding
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Exfoliation joint
kẽ nứt, -
Exfoliative
/ eks´fouli¸eitiv /, -
Exfoliative cheilitis
viêm môi tróc, -
Exfoliative cystitis
viêm bàng quang tróc màng, -
Exfoliative gastritis
viêm dạ dày bong niêm mạc, -
Exfollation
sự tróc mảnh, -
Exhalation
/ ¸ekshə´leiʃən /, Danh từ: sự bốc lên, sự toả ra, hơi thở, luồng gió; sương mù, hơi bốc,... -
Exhalation valve
van tỏa hơi, van tỏa khí, -
Exhale
/ eksheɪl /, Động từ: bốc lên, toả ra, trút (cơn giận; hơi thở cuối cùng...); làm hả (giận);... -
Exhaled
, -
Exhaling
, -
Exhaust
/ ɪgˈzɔst /, Danh từ: (kỹ thuật) sự rút khí, sự thoát khí, Ngoại động... -
Exhaust(ing) fan
quạt hút, -
Exhaust-driven
chạy bằng khí xả, Tính từ: (cơ khí) chạy bằng khí xả, -
Exhaust-driven turbine
tuabin chạy khí xả, -
Exhaust-gas cooling
làm mát khí xả, -
Exhaust-jacketed carburetor
bộ chế hoà khí nung bằng khí thải, -
Exhaust-lacked carburetor
cacburetơ nung bằng khí thải, -
Exhaust-pipe
Danh từ: (kỹ thuật) ống thải, ống xả, ống thoát khí,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.